Trong một bài nghiên cứu, tờ The Economist đã chỉ ra rằng hạnh phúc của con người có thể được vẽ thành một đường cong hình chữ U, nghĩa là sẽ đạt đỉnh khi còn trẻ, giảm đáng kể khi bước vào tuổi trung niên rồi lại tăng vọt khi về già.
Tuy nhiên kết quả nghiên cứu này dường như không còn đúng với hiện tại. Áp lực học hành, công việc và liên tục phải bắt trend đã khiến nhiều người trẻ kiệt sức ở tuổi đôi mươi, trong khi "hội người lớn tuổi" cũng chẳng yên ổn với những cạm bẫy online và chiêu trò lừa đảo. Thật-giả-thật-ảo cuốn các công dân của xã hội số vào cơn lốc xoáy, biến họ thành một thế hệ “cúi đầu” dán mặt vào màn hình điện thoại 24/7!
Và digital wellness xuất hiện, một cụm từ mà nếu hiểu rõ sẽ trở thành giải pháp cho những ai lo lắng công nghệ sẽ ảnh hưởng đến đời sống sức khỏe tinh thần nhưng không thể tách rời, triệt tiêu nó.
Digital wellness - khi công nghệ là “bạn đồng hành” cùng lối sống khỏe
Quay về thập niên những năm 1980-1990, khi nhắc đến từ “digital”, thứ người ta quan tâm nhiều nhất chỉ là kiến thức về phần cứng, phần mềm hoặc các kỹ năng thành thạo cần thiết cho dân công nghệ.
Nhưng rồi, thời thế đến lúc thay đổi. Từ khi công nghệ phủ rộng đời sống con người, nó đã kéo theo một loạt “tác dụng phụ” như: làm 5 việc cùng lúc nhưng không nhớ nổi việc nào, não luôn trong tình trạng “khó thở” vì ngập úng thông tin, lướt mạng thấy người ta sống ảo như mơ còn mình tự ti vì đang… ngủ mớ. Điều đó khiến giới chuyên gia dần chuyển hướng từ nghiên cứu các kỹ năng chuyên môn sang lĩnh vực sức khỏe số.
Đây cũng là thời điểm mà smartphone trở thành vật bất ly thân, mạng xã hội chiếm lĩnh mọi không gian và khái niệm “kết nối 24/7” trở nên mặc định trong nhịp sống hằng ngày. Con người bắt đầu sống trong trạng thái luôn tất bật phản hồi tin nhắn, nhận thông báo, cập nhật tin tức mới nhất, bất kể đang làm gì hay ở đâu. Cảm giác sợ “bị bỏ lỡ” (FOMO) len lỏi khiến họ không thể rời xa màn hình ngay cả trong những khoảng thời gian đáng lẽ dành cho nghỉ ngơi, trò chuyện trực tiếp hoặc sở thích cá nhân.
Digital wellness xuất hiện như một tuyệt chiêu giúp mỗi người kiểm soát tần suất và tạo thói quen sử dụng các thiết bị công nghệ đúng cách để đảm bảo một cuộc sống lành mạnh, cân bằng và tích cực.

Rất nhiều người hiểu lầm digital wellness là chuyện gì đó rất nghiêm trọng như phải lên núi ở ẩn hay dọn app đi tu. Không cần mất quá nhiều sức đâu, vì digital wellness có thể bắt đầu đơn giản từ việc kiểm soát thời gian sử dụng, cách tương tác trên mạng xã hội cho đến lựa chọn nội dung tiếp nhận hằng ngày.
Mạng xã hội ảo gây bệnh số, nhưng suy giảm sức khỏe là thật!
Cụm từ digital wellness được nhắc đến ngày một nhiều hơn, đặc biệt trong bối cảnh “detox mạng xã hội”, “burnout công nghệ” và “cai nghiện điện thoại” đang trở thành xu hướng.
Một loạt báo cáo từ tổ chức Mental Health America cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức gây nên tình trạng sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm hay thậm chí là mắc phải cảm giác cô đơn trong một thế giới được cho là “luôn luôn kết nối”. Điều đáng lo hơn là nhiều người cảm thấy bứt rứt trong người khi không có thiết bị điện tử bên cạnh. Tình trạng này được gọi là nomophobia (nỗi sợ không có điện thoại) hay phubbing.
Đặc biệt, vụ việc Facebook bị tố biết rõ Instagram gây hại đến tâm lý người dùng trẻ nhưng vẫn cố tình phớt lờ (theo tài liệu do Frances Haugen - nhân viên cấp cao tại Facebook tiết lộ năm 2021), càng khiến từ digital wellness được quan tâm hơn bao giờ hết.
Hàng loạt chiến dịch kêu gọi tăng cường giáo dục về digital wellness, đặc biệt trong trường học và gia đình đã được đưa ra nhằm cung cấp kỹ năng và nâng cao ý thức để mỗi người tự bảo vệ sức khỏe của mình giữa không gian mạng nhiều cạm bẫy và được thiết kế với thuật toán để gây nghiện.
Hội chứng kiệt sức (burnout) công nghệ lan rộng
Không chỉ người trẻ, người trưởng thành cũng đối mặt với digital burnout – sự kiệt sức do phải tiếp xúc liên tục với màn hình máy tính, điện thoại. Việc không phân định rõ ràng giữa “online để làm việc” và “offline để nghỉ ngơi” khiến chất lượng cuộc sống suy giảm đáng kể.
Đặc biệt là trong bối cảnh hậu đại dịch, khi mô hình làm việc từ xa (remote/hybrid) ngày càng phổ biến, digital burnout đã trở thành một hiện tượng toàn cầu.

Digital wellness đã đi được bao xa?
Giáo dục digital wellness đã và đang trở thành một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại nhiều trường học trên thế giới, thông qua các khóa học về digital citizenship (công dân số). Nội dung thường bao gồm cách sử dụng mạng xã hội an toàn, nhận diện tin giả, bảo vệ dữ liệu cá nhân và cân bằng thời gian sử dụng thiết bị.
Bên cạnh giáo dục, những "ông lớn" như Google và Microsoft đều đã tích hợp các tính năng hỗ trợ digital wellness trực tiếp vào sản phẩm của họ. Chẳng hạn Microsoft Teams đã phát triển tính năng virtual commute nhằm khuyến khích người dùng thiết lập ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân thông qua tính năng Quite Time và Focus Plan.
Một số chính sách nổi bật khác thúc đẩy digital wellness có thể kể đến như:
- No E-mail Friday: không gửi mail nội bộ vào thứ Sáu.
- Slack Quite Hours: tắt thông báo nhóm ngoài giờ hành chính.
- Digital Detox Reward: nhận thưởng khi cam kết không dùng thiết bị điện tử
Đương nhiên, cũng không phải những người hạnh phúc nhất là người không bao giờ dùng điện thoại. Bí quyết hạnh phúc không phải là từ bỏ hẳn công nghệ mà là sử dụng chúng trong thời gian giới hạn. Chẳng hạn như, đọc bài viết này là điều nên làm nè. Đọc xong rồi thì hãy đặt ngay điện thoại xuống để hít thở bầu không khí trong lành nhé.