Đã không dưới một lần tôi thấy các cuộc hội thoại với bạn bè, đồng nghiệp hay thậm chí người thân rơi vào ngõ cụt. Khi bất đồng ý kiến xảy ra, tôi nói đường tôi, họ nói đường họ.
Kết quả: Nhẹ thì không nhìn nhau vài ngày.
Nặng hơn thì bùng phát thành tranh cãi dữ dội. Không phải tự nhiên mà có những sự vụ khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái ngày một lớn, cặp đôi chia tay trong tiếc nuối vì không có tiếng nói chung, hay đáng buồn hơn là những mối quan hệ bạn bè lâu năm rạn nứt chỉ vì một lần không ai chịu lắng nghe.
Để lý giải cách con người phản ứng trước xung đột, Kenneth Thomas và Ralph Kilmann đã phát triển mô hình TKI với 5 phong cách điển hình. Đó là gì?
5 phong cách tranh luận theo mô hình TKI
Đầu thập niên 1970, khi các nghiên cứu về hành vi tổ chức và tâm lý học xã hội phát triển mạnh, hai nhà khoa học Kenneth W. Thomas và Ralph H. Kilmann đã giới thiệu Thomas-Kilmann Conflict Mode Instrument (TKI). Đây là một công cụ giúp con người hiểu rõ hơn về cách mình phản ứng trước xung đột, từ đó điều chỉnh để giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn.
Lý thuyết này dựa trên hai trục chính: mức độ quyết đoán (bạn bảo vệ quan điểm của mình đến đâu) và mức độ hợp tác (bạn sẵn sàng quan tâm đến nhu cầu của người khác đến mức nào). Khi hai trục này giao nhau, Thomas và Kilmann xác định được 5 phong cách ứng xử điển hình: Cạnh tranh, Hợp tác, Tránh né, Nhượng bộ và Thỏa hiệp.
Sau này, để lý thuyết bớt khô khan và dễ nhớ hơn, nhiều giảng viên và nhà nghiên cứu đã ví von chúng bằng hình ảnh loài vật: Cá mập, Cú, Rùa, Gấu bông và Cáo. Mỗi con vật tượng trưng cho một cách phản ứng của con người khi bước vào cuộc tranh luận.
Bạn thuộc người tranh luận theo phong cách nào?
1. Cá mập (Competing – Cạnh tranh)
Cá mập bước vào xung đột với tâm thế “hoặc ta thắng, hoặc ngươi thua”. Họ coi tranh luận như một trận chiến, nơi mục tiêu phải đạt được bằng mọi giá. Cá mập thường quyết đoán, mạnh mẽ, sẵn sàng áp đảo đối phương bằng lý lẽ sắc bén, quyền lực và sự tự tin.
Tranh luận với Cá mập giống như ta bị cuốn vào một “trận chiến nảy lửa”: trong khi bạn đang nói, Cá mập đã chuẩn bị sẵn “đòn phản công” tiếp theo.
Ưu điểm:
- Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng, đặc biệt trong tình huống cấp bách
- Thể hiện sự tự tin, khả năng lãnh đạo và kiểm soát tình thế
- Thích hợp khi có đủ dữ liệu, bằng chứng để khẳng định quan điểm.
Nhược điểm:
- Dễ khiến người khác cảm thấy bị áp đảo, không được tôn trọng
- Nếu lạm dụng, phong cách này làm mất lòng tin và gây rạn nứt quan hệ
- Nguy cơ biến tranh luận thành tranh cãi gay gắt.
2. Cú (Collaborating – Hợp tác)
Loài cú là biểu tượng của sự thông thái và kiên nhẫn. Khi xung đột xảy ra, họ không chọn rút lui, cũng không lao vào tranh đấu, mà kiên trì tìm giải pháp để đôi bên cùng có lợi. Với Cú, vừa giữ được mục tiêu cá nhân vừa giữ được mối quan hệ mới là thành công thật sự.
Ưu điểm:
- Giúp giải quyết xung đột trong ôn hòa, các bên được được tôn trọng
- Tìm đến giải pháp sáng tạo, hoặc có thể vượt lên trên những lựa chọn ban đầu
- Củng cố mối quan hệ và tăng cường sự tin cậy.
Nhược điểm:
- Tốn nhiều thời gian
- Đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng lắng nghe và một mức độ tin tưởng nhất định
- Khó áp dụng trong tình huống cần quyết định gấp.
3. Rùa (Avoiding – Tránh né)
Rùa thường rụt cổ và trốn vào mai mỗi khi gặp xung đột. Họ tin rằng “im lặng là vàng” và chọn cách rút lui thay vì đối diện trực tiếp. Với họ, xung đột sẽ tự biến mất nếu bỏ mặc theo thời gian. Trong mắt người khác, Rùa ít khi bày tỏ quan điểm rõ ràng, họ né tránh cuộc đối thoại, khiến người đối diện có cảm giác như đang nói chuyện với… một bức tường.
Ưu điểm:
- Giúp hạ nhiệt trong ngắn hạn, tránh leo thang thành tranh cãi lớn
- Tránh xảy ra “va chạm” khi cả hai bên đang quá căng thẳng để nói chuyện.
Nhược điểm:
- Vấn đề gốc rễ thường không được giải quyết, dễ tích tụ thành mâu thuẫn lớn hơn
- Có thể khiến đối phương cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được coi trọng
- Nếu lặp đi lặp lại, dễ hình thành khoảng cách trong mối quan hệ.
4. Cáo (Compromising – Thỏa hiệp)
Cáo được xem là loài khôn ngoan, biết “lùi một bước, tiến ba bước”. Trong xung đột, Cáo không lao vào quyết liệt như Cá mập, cũng không rút lui như Rùa, mà luôn tìm cách “dĩ hòa vi quý”. Họ sẵn sàng từ bỏ một phần mong muốn để đạt được thỏa thuận chung.
Tuy nhiên, vì chỉ dừng lại ở mức thỏa hiệp, giải pháp của Cáo đôi khi chưa chạm tới gốc rễ vấn đề, khiến đôi bên chỉ tạm hài lòng chứ chưa thật sự thỏa mãn.
Ưu điểm:
- Đạt được thỏa thuận nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
- Đảm bảo công bằng tương đối, ai cũng có được một phần lợi ích.
Nhược điểm:
- Không ai hoàn toàn hài lòng, vì đều phải từ bỏ một phần mong muốn.
5. Gấu bông (Accommodating – Nhượng bộ)
Giống như một chú gấu bông mềm mại, những người thuộc phong cách này luôn ưu tiên giữ hòa khí và sự dễ chịu trong mối quan hệ. Họ thường chấp nhận nhường nhịn, đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của bản thân.
Khi xảy ra bất đồng, Gấu bông sẽ tìm cách xoa dịu tình hình bằng cách đồng ý hoặc gật đầu cho qua. Với mọi người xung quanh, họ là những người dễ thương, dễ chịu, luôn tránh va chạm. Tuy nhiên, sâu bên trong, Gấu bông đôi khi có cảm giác thiệt thòi, không được lắng nghe.
Ưu điểm:
- Giữ gìn không khí vui vẻ trong mối quan hệ, tránh xung đột
- Thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.
Nhược điểm:
- Dễ gây cảm giác bị thiệt thòi, lép vế, không có tiếng nói trong mối quan hệ
- Có nguy cơ biến thành passive-aggressive behavior: bằng mặt nhưng không bằng lòng.
Khi nào nên dùng phong cách nào?
Không có phong cách nào là tốt nhất trong mọi tình huống. Mỗi cách phản ứng sẽ phù hợp tùy vào hoàn cảnh, con người và mức độ quan trọng của vấn đề. Theo Amaresan (2019), trước khi chọn cách quản lý xung đột, bạn có thể tự hỏi ba câu sau:
- Bạn đánh giá như thế nào về vấn đề hoặc con người đó?
- Những hậu quả có thể xảy ra là gì?
- Bạn có đủ thời gian và năng lượng để giải quyết không?
Bí quyết để “yêu nhau lắm, bớt cắn nhau đau”
1. Đặt sự thấu hiểu làm mục tiêu
Khi tranh luận, ta chỉ chăm chăm chứng minh mình đúng mà quên mất lắng nghe. Chúng ta quên rằng, dù có bao nhiêu lý lẽ được đưa ra đi chăng nữa, điều cha mẹ mong mỏi cũng chỉ là con cái có cuộc sống tốt hơn, còn điều con cái ao ước lại là được cha mẹ nhìn nhận và thấu hiểu. Một người sếp mong nhân viên hoàn thiện hơn, và một nhân viên cũng chỉ mong được đóng góp nhiều hơn.
Nếu thiếu đi sự lắng nghe ấy, mọi tranh luận dễ trượt thành tranh cãi, để lại tổn thương thay vì gắn kết.
2. Biết điểm dừng
Hơn nữa, một cuộc tranh luận chỉ thực sự hữu ích khi cả hai bên còn đủ bình tĩnh. Nếu cảm xúc đã dâng cao, việc cố gắng “nói thêm cho ra lẽ” chỉ khiến mâu thuẫn càng thêm nặng nề. Biết điểm dừng không đồng nghĩa với né tránh. Tránh né nghĩa là bỏ qua vấn đề, hy vọng nó tự biến mất, còn biết điểm dừng là tạm thời ngưng lại khi cảm xúc đã quá căng thẳng.
3. Biết cuộc tranh luận nào là cần thiết, nào là vô nghĩa
Không phải mâu thuẫn nào cũng đáng để tranh luận. Những chuyện nhỏ như ăn món gì hay xem phim nào, nếu cố chấp bàn cãi, chỉ gây thêm căng thẳng. Tranh luận thật sự cần thiết là khi có tác động tích cực đến công việc, mối quan hệ hay giá trị cốt lõi. Còn những cuộc “đốp chát” chỉ để chứng minh mình đúng thường vô nghĩa, khiến các bên thêm mệt mỏi.
Kết
Tranh luận là điều không thể thiếu trong giao tiếp, điều đó là chắc chắn. Nhưng cuộc sống nếu cứ chìm ngập trong những cuộc tranh cãi không hồi kết thì chỉ khiến chúng ta thêm mệt mỏi và xa cách. Khi biết chọn phong cách phù hợp, đặt sự thấu hiểu làm mục tiêu và dừng lại đúng lúc, tranh luận sẽ trở thành cơ hội để hiểu nhau hơn, chứ không phải rào cản ngăn chúng ta lại gần.