“Nội trợ là công việc dành cho phụ nữ!”
“Làm nội trợ nghĩa là hầu hết thời gian gắn chặt với gian bếp, một công việc không hợp đồng, không lương, không chế độ, không được ghi nhận đóng góp kinh tế!”
Những điều đó là định kiến âm thầm đã tồn tại trong xã hội Việt Nam và nhiều nơi khác bao lâu nay. Khi nền kinh tế đánh giá “lao động” dựa trên sản phẩm thương mại, đóng góp vào GDP hay việc làm chính thức, thì lao động gia đình, nội trợ, chăm sóc dường như đã trở thành… “vùng tối” không được nhắc tới. Bà ta, mẹ ta, dì ta,... những người phụ nữ đã phải làm một khối công việc khổng lồ để giữ cho xã hội vận hành, nhưng trong ghi nhận về đóng góp kinh tế, họ hoàn toàn “vắng mặt”.
Bước chuyển lớn: Khi “việc nhà” bước ra thị trường
Từ cuối thập niên 1990 đến đầu 2000, Việt Nam bước vào giai đoạn đô thị hóa, công nghiệp hóa nhanh chóng. Nhiều gia đình hạt nhân xuất hiện, thay thế gia đình đa thế hệ truyền thống - một nhà có nhiều thế hệ cùng sinh sống. Từ đây, không chỉ đàn ông mà phụ nữ cũng tham gia lực lượng lao động nhiều hơn, khiến nhu cầu chăm sóc và giúp việc nhà tăng trưởng mạnh.
Ban đầu, nghề giúp việc chỉ là một công việc mang tính tự phát. Họ được giới thiệu qua người quen, họ hàng, không hợp đồng, cũng không bảo hiểm lao động. Phần lớn người làm là phụ nữ từ nông thôn ra thành phố. Họ không được đào tạo nghề, thường chỉ làm theo thói quen và bản năng, do đó dễ gặp rủi ro và bị đối xử thiếu công bằng.
Một sự dịch chuyển lớn cho thấy, khi xã hội càng phát triển, nhu cầu thuê người giúp việc dường như không còn là một “dịch vụ xa xỉ”, nó đã trở thành một nhu cầu thiết yếu trong rất nhiều gia đình hiện đại ngày nay.
Nghề giúp việc trong nền kinh tế chia sẻ (sharing economy)
Kể từ khi mô hình kinh tế chia sẻ bùng nổ (mở đầu bằng sự xuất hiện của Grab và Uber năm 2013), cách người Việt sử dụng dịch vụ đã thay đổi đáng kể. Theo thống kê, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ người dùng dịch vụ chia sẻ cao nhất thế giới (76%), xếp thứ 13 toàn cầu.
Từ gọi xe, đặt phòng, đến giao hàng và giờ đây là... đặt người giúp việc qua ứng dụng – tất cả đều nằm trong xu hướng “số hóa dịch vụ”. Các nền tảng như bTaskee, JupViec, GiupViecNha.vn ra đời đã biến nghề nội trợ trở nên chuyên nghiệp hơn. Đáng chú ý, bTaskee đã nhận vốn đầu tư từ tập đoàn tài chính Hàn Quốc Shinhan, cho thấy tiềm năng và sức hút của thị trường này.
Vừa mới năm nay, Be - một ứng dụng đặt xe công nghệ cũng đã mở rộng sang lĩnh vực “dịch vụ tại nhà”, trong đó có dịch vụ giúp việc, vệ sinh, chăm sóc người già và trẻ em.
Và như chúng ta thấy, người giúp việc không còn cần phải phụ thuộc vào trung gian môi giới truyền thống. Giờ đây, họ có thể đăng ký tài khoản, chọn việc, chọn giờ làm, theo dõi thu nhập và được bảo vệ bởi nền tảng, kể cả pháp luật.
Theo Grand View Research (2023), ngành dịch vụ tại nhà theo yêu cầu trực tuyến ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương được dự báo tăng trưởng kép 19,2% mỗi năm trong giai đoạn 2022–2030. Số lượng người giúp việc gia đình ở Việt Nam đã tăng 63% trong giai đoạn 2008–2015 (từ 157.000 lên 246.000 người), trong đó 98,7% là nữ giới.
Không chỉ ở Việt Nam, thị trường giúp việc tăng trưởng mạnh mẽ cũng là một xu hướng toàn cầu. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), lao động giúp việc gia đình chiếm 4–10% lực lượng lao động ở các quốc gia đang phát triển và 1–2,5% ở các nước phát triển, với 90% là phụ nữ.
Tiềm năng đi đôi với thách thức?
Tiềm năng: Một ngành kinh tế dịch vụ đang dần “thức giấc”
Theo thống kê của JobsGO, mức lương trung bình của người giúp việc là 10.4 triệu/ tháng trên toàn quốc, có tháng lên đến 14-15 triệu, thậm chí có thể lên đến hàng chục triệu đồng nếu làm nhiều việc. Đây là mức thu nhập tương đương hoặc cao hơn một số công việc văn phòng hoặc công nhân sản xuất, cho thấy sức hấp dẫn ngày càng lớn của thị trường.
Sự phát triển của tầng lớp trung lưu tăng lên trong 2 thập kỷ qua cũng là động lực cho thị trường giúp việc. Họ là những cặp vợ chồng cùng đi làm với thu nhập ổn định, áp lực công việc, con cái, quỹ thời gian hạn hẹp, thuê giúp việc là cách để họ nâng cao chất lượng sống đáng kể. Đáng chú ý khi, Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia có tốc độ tăng trưởng tầng lớp trung lưu nhanh nhất thế giới, với dự báo đạt 26 triệu người vào năm 2026, chiếm gần 25% dân số.
Một lý do khác là chỉ số già hóa có xu hướng tăng nhanh trong 10 năm trở lại đây tại Việt Nam, dự kiến tiếp tục tăng những năm tiếp theo. Đồng nghĩa rằng, trong 10–15 năm tới, lao động chăm sóc, bao gồm giúp việc, chăm người già, chăm trẻ sẽ trở thành một trụ cột quan trọng của thị trường lao động dịch vụ.
Theo Bộ luật Lao động năm 2012, nghề giúp việc gia đình đã chính thức được công nhận là một nghề hợp pháp. Sau đó, Bộ luật Lao động 2019 tiếp tục mở rộng quyền lợi và trách nhiệm cho người giúp việc, quy định rõ ràng về:
- Hợp đồng lao động,
- Mức lương tối thiểu,
- Quyền nghỉ ngơi, nghỉ phép,
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
Việt Nam cũng đã ký Công ước ILO số 189 (2011) về lao động giúp việc gia đình, cam kết đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế cho nhóm lao động này.
Thử thách: Nghề “dễ vào” nhưng khó duy trì
Đi kèm với tiềm năng là những thách thức lớn. Dù thị trường giúp việc đang mở rộng nhanh, nguồn nhân lực lại không kịp đáp ứng. Tại TP. Hồ Chí Minh, theo Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và thị trường lao động, thành phố cần tuyển dụng hơn 10.000 lao động giúp việc mỗi năm. Tuy nhiên, hiện nay mới chỉ đáp ứng được 3.000 người, dẫn đến thiếu hụt nguồn cung nghiêm trọng.
Ngoài ra, dù nghề giúp việc không đòi hỏi bằng cấp cao, nhưng lại đòi hỏi kỹ năng, sự chuyên cần và thái độ làm việc. Nhiều phụ nữ ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa có nhu cầu tìm việc giúp việc nhà, cũng sẵn sàng được đào tạo kiến thức, kỹ năng. Đây là nguồn lực khổng lồ, nếu được khai thác và đào tạo bài bản có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động đô thị, đồng thời tạo cơ hội việc làm bền vững cho phụ nữ nông thôn.
Thực tế, phần lớn người giúp việc vẫn làm việc tự phát, chưa qua đào tạo chính quy, thiếu hiểu biết về an toàn, quyền lợi, hay kỹ năng giao tiếp với khách hàng. Một số trường hợp vẫn chưa được ký hợp đồng lao động, không có bảo hiểm xã hội hoặc bảo hiểm y tế, dẫn đến nguy cơ tổn thương cao khi xảy ra tranh chấp.
Vấn đề đặt ra là: làm sao để người lao động trong lĩnh vực này không chỉ “đủ việc” mà còn “đủ quyền”? Câu trả lời có lẽ sẽ nằm ở các chương trình đào tạo, chính sách và sự thay đổi nhận thức, cả từ phía xã hội lẫn từ chính những người phụ nữ đang bước vào nghề.
Kết
Rõ ràng, bất cứ ngành nghề nào, miễn tạo ra giá trị lao động, đóng góp vào sự vận hành của xã hội, đều xứng đáng được ghi nhận và tôn vinh. Phụ nữ nói chung, phụ nữ Việt Nam nói riêng đã và đang từng bước góp phần đưa công việc nội trợ - từng vốn được xem nhẹ, trở thành cơ hội phát triển nghề nghiệp trong thời đại mới, để được xã hội công nhận bởi kỹ năng, tay nghề như bao ngành nghề khác.