Nếu vẫn còn đang đi học, chắc hẳn bạn đang phân vân: Năm nay mình sẽ tặng gì cho thầy cô nhân Ngày 20/11?
Còn những ai thuộc “thế hệ 9x đời đầu” như tôi sẽ nhớ ngay đến một danh sách quà tặng đã đổi thay theo từng năm đi học. Có năm là bánh xà phòng vuông vức bọc trong giấy kiếng; có năm là xấp vải để thầy cô may áo dài, áo sơ-mi. Lớn thêm chút nữa thì là những tấm thiệp tự thiết kế bằng giấy thủ công, phủ kim tuyến, kèm một thùng quà “blind-box tập thể” mà lớp góp mỗi người một món. Và năm nào cũng có hoa, đơn giản nhưng chưa bao giờ lỗi thời.
Nhìn lại lịch sử, quà tặng của học trò Việt cho thầy cô vừa phong phú, vừa… rất “cây nhà lá vườn”. Học trò có gì tặng nấy, nhưng món quà nào cũng ít nhiều mang dấu ấn của thời đại, của đạo lý thầy trò và của cách người Việt lưu giữ lòng biết ơn.
Hãy thử cùng đi ngược dòng thời gian, xem học trò Việt từng tri ân thầy cô bằng những gì.
Đạo thầy trò thời phong kiến: Khi quà tặng nằm ở chế độ và lễ nghi
Lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam không ghi nhận một “Ngày Nhà giáo” cụ thể. Nhưng địa vị của người thầy thì luôn nằm ở vị trí trang trọng: “Mùng một Tết cha, mùng hai Tết mẹ, mùng ba Tết thầy”, hay câu ca dao đã quá quen thuộc: “Muốn sang thì bắc cầu kiều / Muốn con hay chữ phải yêu lấy thầy.”
Dù vậy, khái niệm tặng quà tri ân thầy cô thời xưa không giống ngày nay. Việc ghi nhận công lao thường thể hiện qua chế độ đãi ngộ và các nghi lễ mang tính chính thống.
Với học quan trong Quốc Tử Giám
Đối với những học quan đảm nhiệm việc đào tạo quan viên và nhân tài cho triều đình, sự tri ân của nhà nước phong kiến được thể hiện rõ ràng thông qua chế độ đãi ngộ. Họ được hưởng lương, có khoản riêng để may y phục, và thậm chí được cấp cả ao, ruộng hay vườn làm bổng lộc. Có trường hợp, con cái của học quan còn được phong chức tước như một cách ghi nhận công lao của gia đình.
Khi về hưu, các thầy được ban hiệu, ban thơ và có tiệc đãi trọng thể; lúc qua đời, triều đình cấp kinh phí giúp lo tang lễ. Đây có thể xem như một hình thức “tri ân trọn đời”, phản ánh vị thế cao quý của người dạy học trong bộ máy nhà nước phong kiến.
Với các nữ quan trong cung đình
Nữ quan là những người phụ trách giáo dục trong nội cung, dạy dỗ cung nhân và công chúa, hướng dẫn nghi lễ cũng như văn hóa cung đình. Dù tư liệu về họ không nhiều, những dấu tích còn lại như đền thờ, nhà lưu niệm hay sự tôn kính của hậu thế cho thấy công lao của họ không hề bị lãng quên.
Trường hợp Ưu Bà Phạm Thị Trân – được tôn vinh là tổ nghề hát chèo – hay Hồng Hà nữ sĩ Đoàn Thị Điểm đều là minh chứng rằng những nữ quan tận tụy vẫn được ghi nhớ bằng những hình thức tưởng niệm trang trọng.
Với thầy đồ dạy dân hương thôn
Khác với học quan, thầy đồ dạy dân trong hương thôn không nhận lương từ triều đình mà sống nhờ sự hỗ trợ của học trò và gia đình học trò. Khi đến xin học, học trò thường mang lễ vật có thể cầu kỳ như mâm xôi, con gà, be rượu hoặc đơn sơ như trầu cau để bày tỏ thành ý. Đến các dịp như Tết Nguyên Đán, Tết Đoan Ngọ hay Thanh minh, họ biếu thầy gạo nếp, con gà, chai rượu, cơi trầu hoặc một khoản tiền nhỏ tùy điều kiện.
Với những gia đình mời thầy về dạy tư gia, ngoài tiền công, họ còn may quần áo mới cho thầy mỗi năm như một cách tri ân. Ở một số nơi, mối quan hệ thầy trò còn được nâng lên thành nghĩa đồng môn: các học trò chung tay góp tiền mua ruộng hay trâu để cày cấy, đến mùa gặt thì gánh lúa về nhà thầy dùng. Khi thầy qua đời, phần ruộng ấy lại được sử dụng để lo tang ma và giỗ tết hằng năm.
Tóm lại, thời phong kiến, “quà tặng thầy cô” chính là những gì xã hội dành để tôn vinh họ và cách học trò chung tay chăm lo cho người thầy của mình.
Tình nghĩa thầy trò thời chiến: Khi món quà là những vần thơ và sự gắn bó
Thời chiến, trường lớp là hầm trú ẩn, sân đình, kho lúa. Thầy cô vừa dạy chữ, vừa lo cho học trò như cha mẹ: từ đan mũ rơm chống bom đến canh từng giấc ngủ.
Trong hoàn cảnh thiếu thốn, gần như không ghi nhận món quà vật chất cụ thể nào học trò tặng thầy cô. Nhưng có lẽ cũng chẳng cần bởi điều đặc biệt nhất thời kỳ ấy là tình cảm: những lá thư, những bài thơ học trò tặng cho thầy cô giữa chiến tranh. Không chỉ xuất hiện khi họ còn cắp sách, việc thư từ còn tiếp tục rất lâu về sau, khi đã rời trường lớp hàng chục năm. Nhiều học trò, nay đã là ông bà ngoài 70–80 tuổi, vẫn cẩn thận chép một bài thơ, viết một bức thư gửi cho người thầy cũ đã ngoài 90 chỉ để báo tin sức khỏe, kể chuyện con cháu.
Khi tìm được địa chỉ, số điện thoại hoặc một manh mối nhỏ để liên lạc, họ lại đến thăm thầy cô vào dịp lễ tết, mang theo chút quà quê hoặc đôi khi chỉ là một cuộc trò chuyện. Có những mối gắn bó bền đến mức dù chiến tranh đã lùi xa, khoảng cách thế hệ ngày càng lớn, lòng biết ơn vẫn được duy trì bằng vài dòng thư tay, vài cuộc gọi, hay một chuyến ghé thăm bất chợt.
Trong những năm tháng ấy, quà tặng không phải thứ gì đo được bằng giá trị vật chất, mà chính là sự nối dài của tri ân, một sợi dây mà thầy và trò vẫn giữ gìn, bất chấp thời gian và biến động.
Cũng trong giai đoạn này, nhờ Công đoàn Giáo dục Việt Nam tham gia Liên đoàn Quốc tế Giáo dục năm 1953, ngày 20/11 lần đầu được chọn làm Ngày Quốc tế Hiến chương Nhà giáo (1958). Từ đó, 20/11 dần trở thành ngày lễ truyền thống của ngành giáo dục Việt Nam, và từ năm 1982 chính thức mang tên Ngày Nhà giáo Việt Nam.
Những món quà trong thời bình, thời bao cấp đến sau đổi mới: Từ cam ngọt đến bánh xà phòng
Khi 20/11 đã trở thành ngày trọng đại của ngành giáo dục, học trò Việt có thêm một dịp để tri ân thầy cô bên cạnh mùng 3 Tết.
Thời bao cấp: “Hiến cam Nhà giáo”
Trước khi chính thức đổi tên thành Ngày Nhà giáo Việt Nam (từ năm 1982), học trò thời bao cấp quen gọi 20/11 bằng một cái tên tinh nghịch: “Ngày Hiến cam Nhà giáo”. Bởi vào ngày này, học trò vẫn thường tặng cam ngọt cho thầy cô. Việc chọn cam có thể trùng hợp mùa cam chín vào tháng 10–11, cam trở thành món quà vừa quý, vừa phù hợp túi tiền. Kèm theo cam là “cân đường hộp sữa”, thành tổ hợp combo phổ biến cam – đường – sữa đặc, những món quà ngọt ngào nhưng phù hợp bối cảnh kinh tế thời hậu chiến.
Dịp Tết, học trò thường mang thêm đặc sản nuôi trồng tại nhà như gạo nếp, gà, mứt trái cây, cá khô tôm khô để biếu tặng thầy cô. Những món quà giản dị nhưng đầy nghĩa tình.
Thế hệ 7x, 8x và 9x: Bánh xà phòng thơm ngát tủ áo
Bước sang những năm lứa 7x, 8x, và đầu 9x đến trường, truyền thống tặng xấp vải để thầy cô may áo dài hoặc sơ-mi vẫn được giữ gìn, nhất là trong các gia đình khá giả hoặc những nơi coi trọng sự chỉn chu của người thầy. Vải vóc là món quà “đúng chuẩn mực”: thực tế, trang trọng và mang tinh thần hiếu học như thời ông bà.
Về sau, cùng với việc hàng hóa nhập khẩu và nhiều đồ dùng được gửi về từ nước ngoài, bánh xà phòng thơm lại thiết thực nên nhanh chóng trở thành lựa chọn quen thuộc. Nhiều thầy cô được tặng nhiều đến mức… không còn quá lo lắng nhu yếu phẩm dùng quanh năm.
Song song với vải và xà phòng, học trò vẫn giữ hai món quà muôn thuở: hoa và thiệp, những món quà nhỏ bé nhưng chưa bao giờ lỗi thời trong văn hóa tri ân thầy cô.
Gen Z và gen Alpha: Quà tặng cá nhân hóa, nhưng giá trị vẫn như xưa
Thị trường quà tặng phong phú đến mức học trò có thể chọn bất cứ thứ gì phù hợp với sự tinh tế và điều kiện của mình. Có người chọn hộp trà hoặc gói cà phê thật ngon, cuốn sổ tay hay quyển sách biết thầy cô sẽ thích; người khác ưu ái những món chăm sóc sức khỏe hoặc kỳ công làm đồ handmade. Và đôi khi, một bó hoa đẹp kèm tấm thiệp viết bằng những lời chân thành lại đủ để khiến thầy cô xúc động hơn mọi món quà cầu kỳ.
Nhiều học trò vẫn giữ thói quen ghé thăm thầy cô vào dịp Tết: không phải để tặng quà, mà là để hỏi thăm, chuyện trò về cuộc sống.
Nhìn lại các thời kỳ, vị trí của người thầy trong lòng học trò phản chiếu khá rõ diện mạo của xã hội: thời phong kiến, thầy được tôn lên vị trí ngang hàng cha mẹ; trong thời chiến, thầy cô giống như cha mẹ thứ hai; còn thời hiện đại, họ trở nên gần gũi và thân tình hơn.
Tặng quà cho thầy cô chưa bao giờ là một nghĩa vụ. Đó luôn là cách người học trò Việt bày tỏ lòng quý mến, biết ơn và sự tôn kính dành cho những người đã dìu dắt mình. Từ nhiều thế kỷ trước, xã hội Việt Nam đã xem việc truyền dạy tri thức và vun bồi nhân cách là một trong những công lao cao quý nhất. Thầy cô không chỉ “cho con chữ” mà còn uốn nắn đạo lý, trở thành “người gieo hạt giống” cho tương lai của gia đình, dòng họ và quốc gia. Vì thế, sự tri ân dành cho thầy cô không chỉ nằm ở quà cáp vật chất, mà còn gửi gắm một đạo lý: trân trọng người đã mở mang trí tuệ, khai sáng con đường làm người.
Ngay cả khi quà tặng qua các thời kỳ thay đổi thì ý nghĩa sâu xa vẫn không đổi: đó là lời cảm ơn dành cho những người đã kiên nhẫn rọi sáng con đường học vấn và nhân cách cho bao lớp học trò. Bởi vậy, truyền thống tặng quà cho thầy cô dù là giản dị cũng đã nối dài sợi dây gắn kết nhiều thế hệ học trò Việt Nam trong tinh thần “tôn sư trọng đạo”.
Bài viết có tham khảo từ các nguồn tư liệu và sách: Lịch triều hiến chương loại chí – Phan Huy Chú, Việt Nam văn học sử yếu – Dương Quảng Hàm, Vũ Trung tùy bút – Phạm Đình Hổ, Xã hội Việt Nam thời Lê-Nguyễn – Lê Nguyễn, Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ tục biên – Quốc Sử quán triều Nguyễn, cùng lời kể từ các anh chị đồng nghiệp và bạn bè đang công tác trong ngành giáo dục.