Bước vào quán cà phê bất kỳ, trước mặt bạn là một cảnh tượng… không mấy bất ngờ: nhiều bạn trẻ đeo tai nghe, đăm chiêu nhìn laptop, bên cạnh là ly cà phê đã vơi đi một nửa.
Văn hóa cà phê Việt, vốn từng là nơi rôm rả những cuộc chuyện trò bên ly đen đá, nay được tái định nghĩa bởi một thế hệ trẻ lớn lên cùng công nghệ, thôi thúc bởi “deadline”. Không gian quán cà phê giờ nhuốm màu công sở, “đi cà phê” cũng chẳng còn là cái cớ để nghỉ ngơi, và “nghỉ xả hơi” bỗng chốc trở thành một món đồ xa xỉ.
Đây không hẳn là một tín hiệu tích cực. Việc luôn bận rộn có thể khiến ta lầm tưởng rằng mình đang sống ý nghĩa hơn, làm việc hiệu quả hơn. Nhưng cảm giác ấy đôi khi chỉ là ảo giác do guồng quay công việc tạo ra. Và nếu bạn từng thấy mình kiệt sức, dù lúc nào cũng “chạy deadline”, rất có thể bạn đã rơi vào trạng thái mà các nhà tâm lý học gọi là “năng suất độc hại”.
Năng suất độc hại là gì mà nghe chẳng mấy… vui tai?
Nếu là một người chuộng chủ nghĩa hoàn hảo (perfectionism), bạn sẽ thấy mình chính là những gì mà năng suất độc hại (toxic productivity) mô tả. Bởi lẽ, những ai thường xuyên khắt khe với bản thân và có tiêu chuẩn quá cao, sẽ rất dễ rơi vào trạng thái này.
Theo nhà tâm lý học lâm sàng Natalie Dattilo, giảng viên Trường Y Harvard, năng suất độc hại là trạng thái tâm lý buộc con người phải luôn làm việc không ngừng nghỉ, kể cả khi điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Bà cho biết thêm, dù không đồng nhất với “burnout”, nhưng đây là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng kiệt sức nơi làm việc.
So với hội chứng nghiện công việc (workaholic), vốn được đề cập trong một vài nghiên cứu trước đây, năng suất độc hại dường như được phát triển ở phạm vi rộng hơn, vượt ra khỏi giới hạn của môi trường công sở. Nó len lỏi vào mọi mặt đời sống, từ học tập, công việc đến sở thích cá nhân như tập đàn, hát, nhảy. Bất kể khi nào bạn ám ảnh rằng “mình phải làm gì đó”, ngay cả trong lúc nghỉ ngơi, đó là một tín hiệu cảnh báo về năng suất độc hại.
Vì sao bạn lại rơi vào trạng thái này?
Có lý thuyết cho rằng năng suất độc hại chịu ảnh hưởng một phần từ “giấc mơ Mỹ” (American dream), tức niềm tin rằng ai cũng có thể thành công nếu đủ chăm chỉ, bất kể xuất thân. Dần dần, con người bắt đầu định giá bản thân bằng hiệu suất và tài sản, thay vì giá trị nội tại.
Thật ra, chẳng cần đến một câu chuyện xa xôi nào đó tận bên kia bán cầu để giải thích cho thuật ngữ này. Vì vốn dĩ trong cuộc sống hằng ngày, khi đặt mình trong guồng quay của thời đại, bạn sẽ dễ dàng hiểu được lý do vì sao năng suất bỗng trở thành xu hướng để người trẻ có thể tự hào: “Tôi có ích”.
Sau đại dịch COVID-19, biến động toàn cầu khiến nỗi sợ bị sa thải trở nên thường trực. Nhiều người lao đầu vào công việc chỉ để giữ chỗ, chứng minh sự cần thiết của mình. Đồng thời, làn sóng tự động hóa và sự xuất hiện của AI buộc chúng ta phải chạy đua, cố gắng làm việc nhanh và nhiều không kém gì máy móc, để không bị bỏ lại phía sau.

Mạng xã hội hay sự tiện lợi có được từ việc kết nối internet lại tiếp thêm dầu vào lửa, nuôi dưỡng cảm giác cạnh tranh liên tục. Một mặt, chúng ta dễ thấy mình thua kém những người đạt nhiều thành tựu hơn, kiếm tiền nhanh hơn, sống đời đáng mơ ước hơn chỉ với vài cú lướt màn hình. Mặt khác, ranh giới giữa “làm” và “nghỉ” gần như biến mất với những người lựa chọn làm việc tự do nhờ vào sự tiện lợi của Internet vạn vật (Internet of Things). Khi đó mỗi khoảnh khắc trong ngày đều có thể trở thành giờ làm việc.
Tệ hơn, không ít môi trường làm việc vẫn cổ vũ văn hóa “anh hùng”, tôn vinh những người sẵn sàng làm việc xuyên đêm như biểu tượng thành công. Tất cả những yếu tố ấy hợp lực lại, khiến chúng ta tin rằng giá trị của mình chỉ được công nhận khi liên tục làm việc, liên tục tạo ra thành quả, cả khi điều đó đồng nghĩa với đánh đổi sức khỏe và cuộc sống riêng tư.
Năng suất độc hại và lời răn dạy “nhàn cư vi bất thiện”
“Năng suất độc hại” là một thuật ngữ được phát triển trong bối cảnh tâm lý học hiện đại, nhưng nếu lắng nghe kỹ, nó vang vọng một âm hưởng quen thuộc của văn hóa Á Đông. Bạn nhớ câu nói “nhàn cư vi bất thiện” chứ? Chắc hẳn đâu đó trong quá trình trưởng thành của mình, sẽ có ít nhất một lần bạn nghe bố mẹ, ông bà căn dặn rằng “nhàn cư vi bất thiện”. Hay như các người trẻ chúng ta sau này vẫn hay đùa với nhau: “rảnh rỗi sinh nông nổi”.
Câu thành ngữ này xuất hiện lần đầu trong bộ Đại Học do Tăng Tử ghi chép vào thời Xuân Thu, nghĩa là “nếu ở không thì dễ sinh điều xấu”. Bối cảnh lúc ấy là một xã hội nông nghiệp, nơi lao động chân tay và mùa vụ quyết định sự tồn tại. Một người “nhàn” thường đồng nghĩa với việc bỏ bê đồng ruộng, để cỏ mọc tràn bờ, hoặc sa vào trò vô bổ. Vì thế, lời răn này mang tính giáo dục đạo đức: hãy làm việc, hãy học hành để trở thành người hữu ích, để gia đình và xã hội ổn định. Trong thời đại ấy, sự bận rộn không phải áp lực, mà là giá trị sống còn.
Lịch sử cho thấy, người nguyên thủy chỉ làm việc khoảng 20 giờ mỗi tuần để đáp ứng nhu cầu sinh tồn. Dần dần, con người làm việc nhiều hơn, vì cần dư để tích lũy. Nhưng từ cuộc Cách mạng Nông nghiệp, khi biết trồng trọt, chăn nuôi, và tích lũy của cải, lao động trở thành một phần bản sắc xã hội. Cũng từ đó, “nhàn cư vi bất thiện” ra đời như một lời cảnh báo rằng: đừng để sự rảnh rỗi dẫn ta vào sa đọa hay vô nghĩa.

Trải qua bốn cuộc Cách mạng Công nghiệp, từ máy hơi nước đến trí tuệ nhân tạo, con người đã giải phóng phần lớn sức lao động cơ bắp. Thế nhưng, áp lực tích lũy, tiêu dùng và chạy đua thành công chưa bao giờ giảm đi. Trong nền kinh tế tri thức ngày nay, người trẻ vẫn “làm ngày, làm đêm” để tìm kiếm tự do tài chính và vị trí xã hội.
Nghịch lý nằm ở chỗ: câu nói xưa vốn sinh ra để chống lại sự lười biếng trong một thời đại thiếu việc làm, nay lại trở thành một phần của chủ nghĩa bận rộn trong thời đại thừa việc và thừa áp lực. Điều mà ông cha ta muốn nhắc nhở vẫn còn nguyên giá trị: nếu không làm việc, đời sống sẽ vô nghĩa. Giờ đây chúng ta cùng lúc phải đối mặt với một vấn đề khác: đánh mất chính mình khi không thể ngừng tay làm việc. Với những người trẻ, giá trị của cả hai thông điệp này không phải là chọn bận rộn hay nhàn rỗi, mà ở khả năng cân bằng: biết khi nào cần làm hết mình, và khi nào cần dừng lại để sống cho mình.
Khi “nhàn cư” cũng là một điều thiện
Theo các nhà tâm lý học, trạng thái “không làm gì” thực ra không hề vô dụng. Đó là khoảng lặng quý giá để cơ thể và tâm trí tự hồi phục. Trong quyển Rest: Why You Get More Done When You Work Less, tác giả Alex Pang đã chỉ ra rằng những nhà khoa học và nghệ sĩ lớn nhất lịch sử – từ Charles Darwin đến Picasso – đều “lười” một cách có chủ đích: họ dành thời gian dạo chơi, đi bộ, thậm chí chỉ ngồi lặng yên để trí óc có không gian sáng tạo.

Nghỉ ngơi, khi được lựa chọn một cách có ý thức, chính là một hành động thiện với bản thân khi bạn đang cứu mình khỏi vòng xoáy kiệt sức mà xã hội hiện đại liên tục đẩy vào. Ngược lại, làm việc không ngừng nghỉ không đảm bảo bạn tiến xa hơn; trái lại, nó bào mòn cảm xúc với công việc, triệt tiêu niềm vui sống và đôi khi dẫn đến trầm cảm.
Sau cùng thì “nhàn cư vi bất thiện” đúng trong trường hợp chúng ta tự nuông chiều bản thân, buông thả và sống thiếu mục đích, đúng như lời người xưa răn dạy. Nhưng cũng chính “nhàn cư” ấy lại trở thành một điều thiện khi sự “rảnh rỗi” được dùng để lắng nghe cơ thể và tâm trí, phục hồi sức khỏe tinh thần. Nghỉ ngơi không còn là đối lập với năng suất, mà là một phần của năng suất bền vững. Chỉ khi cho phép bản thân cân bằng giữa việc vừa đủ bận rộn để tiến lên và việc vừa đủ thư giãn để hồi phục, ta mới có thể bước xa hơn và tận hưởng trọn vẹn hành trình của mình.