Từ khi nào quyền riêng tư chính trị và đời sống cá nhân đều mong manh như nhau? | Vietcetera
Billboard banner
Vietcetera
Là một phụ nữ, bạn lo sợ điều gì? Làm khảo sát này nhé!Thực hiện
24 Thg 06, 2025
Đời sống

Từ khi nào quyền riêng tư chính trị và đời sống cá nhân đều mong manh như nhau?

Giờ đây khi tốc độ chia sẻ thông tin vượt qua tốc độ xử lý, chính trị dễ bị kịch tính hóa và bị xem nhẹ như trò giải trí, trong khi đời tư dễ bị chính trị hóa và bị phán xét như bất công xã hội.
Từ khi nào quyền riêng tư chính trị và đời sống cá nhân đều mong manh như nhau?

Nguồn: Unsplash

Mới đây, luồng thông tin cá nhân của nhiều người bỗng đều xoay quanh những câu chuyện nhạy cảm. Một bên là nhạy cảm chính trị khi một cuộc điện đàm giữa hai nguyên thủ quốc gia được chủ động tiết lộ, bên còn lại là hình ảnh tình cảm được giật tít “nhạy cảm” của người nổi tiếng.

Đáng chú ý là dù thông tin bị công khai bằng cách vô tình hay cố ý, thì khi đã lọt ra khỏi vòng bảo mật riêng tư và bước vào không gian internet, chúng trở thành “tài sản chung” để bàn tán.

Một bên rúng động chính trường, một bên rúng động fandom

Vụ việc thứ nhất tưởng chừng là một cuộc điện đàm bình thường giữa hai nhà lãnh đạo. Nhưng không. Đó là 17 phút bảo mật bị cắt ra 9 phút, rồi sau đó là đầy đủ 17 phút được tung ra để bảo đảm tính minh bạch. Và bên trong đoạn thoại ấy là đủ mọi thứ từ lời xin lỗi, gọi nhau bằng danh xưng gia đình, đến những câu bình luận về quân đội. Hệ quả là một đảng trong liên minh cầm quyền rút lui, thủ tướng bị chỉ trích vì “quá mềm” và đảng đối lập bắt đầu đòi tổ chức bầu cử sớm. Từ một cuộc gọi riêng giữa hai nguyên thủ, chính trường một quốc gia trở nên rung rinh như thạch rau câu.

Vụ thứ hai lại đến từ nơi ai cũng tưởng là vô hại nhất: photobooth chụp ảnh. Những tấm ảnh tình cảm giữa một rapper nổi tiếng và bạn gái được lan truyền rộng rãi, dấy lên làn sóng phân tích: Ai đăng? Tại sao đăng? Có phải là công khai ngầm? Trong khi đó, người trong cuộc hoàn toàn im lặng, còn cộng đồng mạng thì chia hai phe rõ rệt. Một bên “lụi tim”, bên còn lại đòi quyền riêng tư giúp người nổi tiếng. Sự việc không gây xáo trộn chính trường, nhưng lại đủ để xáo trộn cả hình ảnh công chúng của một cá nhân.

Khi thông tin cá nhân không còn là của riêng ai

Thông tin cá nhân từ lâu đã không còn thực sự là riêng tư, ít nhất là khi nó đã được tiết lộ. Từ thời chưa có Internet, chúng ta đã có báo lá cải theo chân minh tinh đến tận tiệm giặt ủi, có paparazzi rình rập từ cửa nhà đến ghế bãi biển, có những vụ rò rỉ chính trị chấn động như bê bối Watergate dẫn đến sự từ chức của tổng thống Nixon, Mỹ.

Becirc bối Watergate dẫn đến việc từ chức của tổng thống Nixon xuất phaacutet từ việc rograve rỉ thocircng tin từ thời chưa coacute Internet Nguồn Newyorker
Bê bối Watergate dẫn đến việc từ chức của tổng thống Nixon có sự góp công của việc rò rỉ thông tin. | Nguồn: The New Yorker

Nhưng khi ấy, thông tin dù đã bị rò rỉ vẫn phải đi qua những tầng kiểm định của biên tập viên, tòa soạn, luật sư. Sự phân biệt giữa tin tức chính trị cần công khaichuyện đời tư nên được giữ kín vẫn còn là một nguyên tắc nghề nghiệp tối thiểu.

Từ khi có Internet và đặc biệt là mạng xã hội, mọi tầng lọc đó hầu như biến mất. Chúng ta bước vào một thời đại nơi ranh giới giữa tin tức và tán chuyện bị xóa mờ. Những gì trước đây chỉ có báo đài biết thì nay một người dùng bất kỳ cũng có thể tung ra, khai thác, bóc tách và gán ghép thành giả thuyết chính trị hoặc meme lan truyền.

Hình thức xâm phạm cũng không chỉ dừng ở tin đồn hay chia sẻ. Giờ đây, chúng ta có hình thức doxxing: công khai thông tin cá nhân như địa chỉ, số điện thoại, cơ quan làm việc. Nó có thể là meme hóa: nơi cả một tình huống riêng tư bị tước khỏi ngữ cảnh gốc, dựng thành trò tiêu khiển tập thể. Và cũng có thể là social rejection: chỉ một ảnh chụp màn hình hay một dòng tin nhắn bị hiểu sai cũng có thể khiến một người mất danh tiếng và bị cộng đồng mạng đồng loạt quay lưng.

Ngày xưa, chỉ người nổi tiếng và chính trị gia mới nằm trong vùng nguy hiểm của sự soi mói. Ngày nay, chỉ cần bạn lên mạng và có một khoảnh khắc viral, dù vô tình hay hữu ý, dù dễ thương hay đáng trách, bạn đều có thể trở thành nhân vật chính bất đắc dĩ của một bi kịch do đám đông viết kịch bản.

Và điều đáng nói là sẽ không ai phải chịu trách nhiệm nếu pháp luật chưa vào cuộc.

Tâm lý hiếu kỳ của công chúng đến từ đâu?

Tâm lý “thèm biết chuyện thiên hạ” đã xuất hiện từ rất lâu, nhưng ở mỗi thời kỳ, mỗi đối tượng, nó lại khoác lên mình những lớp áo tâm lý học khác nhau. Dưới đây là vài điểm giống nhau và khác nhau giữa việc hiếu kỳ chuyện người nổi tiếng và chuyện chính trị.

1. Những điểm giống nhau: Bản năng... muôn thuở

Thỏa mãn tò mò (Curiosity Satisfaction): Ai cũng thích “biết cái người khác không biết”, nhất là khi thông tin đó từng bị che giấu. Não bộ còn thưởng dopamine như thể bạn vừa giải một câu đố khó. Mà càng là chuyện “nhạy cảm” thì não bộ càng khoái.

Hiệu ứng lan truyền cảm xúc (Emotional Contagion): Dù là chính trị hay tình cảm, tin gây sốc đều có chung công thức lan truyền: cảm xúc mạnh + yếu tố bất ngờ = chia sẻ không cần suy nghĩ.

Ảo tưởng thân thuộc (Parasocial Relationships): Chưa từng gặp, cũng chẳng quen, nhưng ta vẫn thấy thân thiết như hàng xóm lâu năm. Với sao thì “chị đẹp này chắc bị cắm sừng rồi”; với chính trị gia thì “chắc ông này có âm mưu thâm độc”. Đó là hệ quả khi công chúng đầu tư cảm xúc vào người không quen.

2. Những điểm khác nhau: Mục đích và mục tiêu đằng sau mong muốn hiểu rõ câu chuyện chính trị và đời sống người nổi tiếng

Chúng ta soi chuyện người nổi tiếng và chuyện chính trị với hai ánh mắt khác nhau. Một bên là mắt xem trò giải trí, một bên là lăng kính công lý.

Với người nổi tiếng, công chúng thường tìm kiếm sự hả hê nho nhỏ, một chút kịch tính để lắp vào khoảng trống cảm xúc sau giờ làm việc và trước giờ ngủ. Kiểu như: “Ồ, hóa ra người hoàn hảo trên mạng cũng tồi tệ như ai”, một kiểu schadenfreude (hả hê trước cú trượt chân của người khác) được gói trong bao bì đạo đức.

Còn với những tiết lộ chính trị, tâm thế lại khác hẳn. Ở đây, sự hiếu kỳ khoác lên mình vẻ nghiêm túc: “Chúng ta cần biết!” – một dạng phản ứng mang tính reactance, thể hiện sự phản kháng khi phát hiện mình có thể đã bị giấu giếm điều gì đó quan trọng. Tò mò không còn để giải trí, mà để chất vấn, để giữ niềm tin hoặc... để tháo niềm tin cũ ra kiểm tra. Và thực ra, không thể phủ nhận khi một số cá nhân nắm giữ quyền lực ảnh hưởng đến đời sống của hàng triệu người, thì công chúng muốn được biết rõ là một quyền lợi chính đáng.

Khác biệt còn nằm ở độ liên quan đến cuộc sống hàng ngày của công chúng. Thần tượng có người yêu thì dù ta có đau lòng thế nào cũng không ảnh hưởng đến giá xăng hay số phần trăm lạm phát. Nhưng một thông tin chính trị bị rò rỉ có thể kéo theo những hậu quả thực, đôi khi sâu sắc đến mức thay đổi cả lối sống.

3. Tên gọi của những cơn say tâm lý khi ta hiếu kỳ chuyện riêng tư

Cảm xúc của công chúng khi theo dõi những vụ việc đời tư cũng mang màu sắc đặc thù. Với người nổi tiếng, đó là một hỗn hợp giữa mê đắm và rình rập: từ “hội chứng sùng bái người nổi tiếng” (coi sao như thần thánh có kịch bản riêng để theo dõi), đến “voyeurism” – cảm giác thích thú khi được nhìn trộm vào đời sống của người khác, càng riêng tư càng hứng khởi.

Việc ta thiacutech thuacute khi ldquonhigraven trộmrdquo chuyện riecircng tư của người khaacutec được gọi lagrave ldquovoyeurismrdquo
Việc ta thích thú khi “nhìn trộm” chuyện riêng tư của người khác được gọi là “voyeurism”. | Nguồn: Pexel

Còn với giới chính trị? Cảm xúc chuyển hướng sang ngờ vực và kiểm soát. Một số người bước vào trạng thái “conspiracy mentality” – nơi mọi hành động đều có âm mưu đằng sau. Ngược lại, cũng có những người cảm thấy tự tin hơn vào nhận thức chính trị của mình sau mỗi lần đọc tin rò rỉ, như thể biết bí mật đồng nghĩa với việc mình đang giữ remote điều khiển cả hệ thống. Tâm lý ấy được gọi là “political efficacy”.

Phản ứng trước tin đồn là một cơ chế bình thường

Phản ứng của công chúng, dù là trước chuyện tình yêu của ngôi sao hay nội dung một cuộc điện đàm quốc gia, đều không chỉ đơn thuần là hóng chuyện. Nó phản ánh một nhu cầu sâu xa hơn: chúng ta cần biết rõ để định nghĩa mình trong thế giới này.

Với người nổi tiếng, đó có thể là mong muốn được thấy những người “trông có vẻ hoàn hảo” cũng có lúc sai, lúc đau, lúc luống cuống, như một cách để làm lành với chính sự bất toàn của bản thân.

Chuacuteng ta đắm chigravem trong cacircu chuyện riecircng tư của người đocirci khi lagrave để lagravem lagravenh với bản thacircn vagrave cố gắng thấu hiểu thế giới
Chúng ta đắm chìm trong câu chuyện riêng tư của người khác đôi khi là để làm lành với bản thân và cố gắng thấu hiểu thế giới. | Nguồn: Pexel

Còn với chính trị, phản ứng công chúng thường không bắt nguồn từ sự tò mò nhất thời, mà từ một nỗi lo thường trực: sống trong thời đại thông tin thật giả lẫn lộn, biết đúng chuyện là một kỹ năng sinh tồn.

Việc cố gắng hiểu ẩn ý sau một quyết sách, hay dò ra mối liên hệ giữa các sự kiện tưởng không liên quan, không chỉ để “bắt bài” ai cả, mà để bản thân không bị động khi bất ổn xảy ra. Trong một thế giới nơi dòng tin có thể thay đổi chỉ trong vài cú kéo màn hình, việc săn lùng thông tin (information foraging) trở thành bản năng mới, vì không ai muốn mình là người chậm chân giữa một cơn lũ dữ liệu.

Dù là để giải trí hay để tồn tại, để cảm thấy thông minh hay chỉ để bớt hoang mang, sự hiếu kỳ của chúng ta thực ra đều phản ánh một điều rất người: chúng ta đang cố gắng hiểu thế giới, bằng mọi cách có thể.


Việc cố gắng hiểu thế giới là một phản ứng tự nhiên. Nhưng khi mọi thứ đều được đưa lên cùng một dòng tin của không gian mạng xã hội, khả năng phân biệt giữa điều cần biếtđiều nên bỏ qua của chúng ta đang dần suy yếu.

Câu hỏi lúc này không còn là “ai đang vướng vào bê bối gì”, mà là: chúng ta có thật sự cần nhấn ‘đọc thêm’ rồi ‘chia sẻ’ mọi tin tức lướt qua màn hình điện thoại?

Nguồn tham khảo:

  1. Parasocial Relationships (Mối quan hệ ảo)
    Horton, D. & Wohl, R.R. (1956) "Mass Communication and Para-Social Interaction: Observations on Intimacy at a Distance." Psychiatry, 19(3), pp. 215–229.
  2. Voyeurism (Chứng thích nhìn trộm)
    Calvert, C. (2000) Voyeur Nation: Media, Privacy, and Peering in Modern Culture. Boulder, CO: Westview Press.
  3. Celebrity Worship Syndrome (Hội chứng sùng bái)
    McCutcheon, L.E. et al. (2002) "Conceptualization and Measurement of Celebrity Worship." British Journal of Psychology, 93(1), pp. 67–87.
  4. Tâm lý đám đông (Crowd Psychology) Le Bon, G. (1895) The Crowd: A Study of the Popular Mind. London: T. Fisher Unwin. (Bản tái bản 2020 bởi Dover Publications).
  5. Schadenfreude (Hả hê trước bất hạnh)
    Feather, N.T. (2006) "Deservingness and Emotions: Applying the Structural Model." European Review of Social Psychology, 17(1), pp. 38–73.
  6. Conspiracy Mentality (Tâm lý âm mưu)
    Goertzel, T. (1994) "Belief in Conspiracy Theories." Political Psychology, 15(4), pp. 731–742.
  7. Political Efficacy (Hiệu quả chính trị nhận thức)
    Campbell, A. et al. (1954) The Voter Decides. Evanston, IL: Row, Peterson & Company.
  8. Reactance (Phản kháng tâm lý)
    Brehm, J.W. (1966) A Theory of Psychological Reactance. New York, NY: Academic Press.
  9. Emotional Contagion (Lan truyền cảm xúc)
    Hatfield, E. et al. (1993) Emotional Contagion. Cambridge: Cambridge University Press.
  10. Pirolli, P. (2007) Information Foraging Theory: Adaptive Interaction with Information. Oxford: Oxford University Press.
  11. Tran, T.T. (2020) Social Media and Celebrity Culture in Vietnam. Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.