8 Cột mốc kinh tế và những cánh cửa để Việt Nam bước ra thế giới | Vietcetera
Billboard banner
Vietcetera

8 Cột mốc kinh tế và những cánh cửa để Việt Nam bước ra thế giới

Từ đê điều đến hiệp định thương mại - Hành trình của những bước ngoặt kinh tế định hình Việt Nam hôm nay.

Thanh Trúc
8 Cột mốc kinh tế và những cánh cửa để Việt Nam bước ra thế giới

Cảng Hải Phòng. | Nguồn: Báo Điện tử Chính phủ

Mỗi giai đoạn lịch sử, nền kinh tế Việt Nam lại bước qua một ngã rẽ khác nhau. Có những cột mốc mở rộng biên giới thương mại, có những cột mốc buộc chúng ta thay đổi mô hình phát triển. Nhìn lại những cột mốc này, ta thấy rõ hành trình chuyển mình từ nền nông nghiệp truyền thống đến một nền kinh tế hội nhập toàn cầu.

1. Kinh tế nông nghiệp qua việc xây dựng đê điều và quản trị điền địa (thế kỷ XI–XVI)

Ngay từ thời kỳ tự chủ từ thế kỷ XI, nhà Lý đã nhận thức rõ rằng việc xây dựng một nền kinh tế tự chủ là yếu tố sống còn để bảo đảm độc lập chính trị và ổn định xã hội. Trong bối cảnh này, các chính sách về đê điều, thủy lợi và khai khẩn đất đai đã được triển khai trên nhiều mặt. Theo Đại Việt sử ký toàn thư, vua Lý Nhân Tông vào năm 1108 đã lập chức Hà đê sứ lo việc đê điều.

alt
Đê sông Hồng đoạn qua tỉnh Hà Nam. | Nguồn: Nguyễn Thanh Quang

Và nhà Trần cũng tiếp tục cũng tiếp tục xây dựng nền kinh tế nông nghiệp từ việc đê điều. PGS.TS Vũ Minh Giang (Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 3/2021) cho rằng việc tổ chức đê điều cùng chế độ công điền dưới thời Lý – Trần phản ánh một mô hình quản trị kinh tế – xã hội dựa trên ruộng đất tập thể, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển nông nghiệp trong nhiều thế kỷ sau.

2. Mở cửa thương mại với thế giới (thế kỷ XVII–XVIII)

Ngay từ thế kỷ XIII, Đại Việt đã có các thương cảng như Vân Đồn (Quảng Ninh) và Lạch Trường (Thanh Hóa), đóng vai trò cửa ngõ buôn bán với khu vực. Đến thế kỷ XVII, sự hưng thịnh của Hội An và Phố Hiến đánh dấu giai đoạn mở rộng mạnh mẽ hơn trong mạng lưới thương mại. Ở Đàng Trong, chúa Nguyễn mở cửa, thu hút thương nhân Nhật Bản, Trung Hoa, Bồ Đào Nha và Hà Lan, biến Hội An thành trung tâm giao thương sầm uất; ở Đàng Ngoài, Phố Hiến phát triển dưới sự kiểm soát của chúa Trịnh, nổi tiếng với câu “Thứ nhất Kinh Kỳ, thứ nhì Phố Hiến”.

Trong giai đoạn này, hàng hóa Việt Nam như gốm sứ, tơ lụa, đường, tiêu được trao đổi không chỉ với các nước láng giềng mà còn với thương nhân phương Tây, đưa Đại Việt hội nhập sâu hơn vào mạng lưới thương mại khu vực và quốc tế.

Trong Nguyễn Cochinchina: Southern Vietnam in the Seventeenth and Eighteenth Centuries (1998), nhà sử học Li Tana (Australian National University) nhận định: “Cảng Hội An trù phú đến độ người Hội An hoàn toàn có thể sống nhờ giao thương.” Trong nghiên cứu của bà có ghi nhận các nhận xét của thương nhân Trung Hoa, rằng: “Không gì không thể tìm thấy ở Hội An”.

alt
Tranh vẽ một chiếc Châu Ấn Thuyền đi từ Nagasaki đến thương cảng Hội An. | Tác giả: Kondo Seisai (1771 - 1829)

Theo Histoire du Japon của Michel Vie, dưới chính sách Shuinsen, nhiều Châu Ấn thuyền (thuyền buồm thương mại của Nhật Bản có trang bị vũ trang) đã giao thương tại cảng Hội An. Sổ sách trong cổ tịch Lưu Cầu (Ryukyu) có ghi lại: trong số 150 chuyến thuyền buôn xuất phát từ nơi này thì có tới 61 chuyến hướng thẳng tới Đại Việt. Và tại Hội An, thương nhân Nhật Bản phân phối lụa, góp phần biến nơi đây thành một mắt xích quan trọng trên “con đường tơ lụa trên biển”. Nhờ vậy, Hội An nhanh chóng trở thành một thương cảng phồn thịnh, giữ vị thế đặc biệt trong mạng lưới giao thương Đông Nam Á.

3. Kinh tế thuộc địa và phân vùng sản xuất (giữa thế kỷ XIX – 1945)

Một bước ngoặt mang tính “tái định hình” diễn ra từ cuối thế kỷ XIX, khi người Pháp chính thức đặt ách thuộc địa lên Việt Nam. Toàn bộ nền kinh tế được tổ chức lại nhằm phục vụ lợi ích của mẫu quốc.

  • Miền Nam được phát triển như một căn cứ nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo và sau này là cao su. Nhờ hệ thống kênh đào và công trình thủy lợi do Pháp xây dựng ở đồng bằng sông Cửu Long, sản lượng lúa tăng vọt; đến thập niên 1930, Việt Nam đã trở thành một trong những vùng xuất khẩu gạo lớn ở châu Á, với cảng Sài Gòn là trung tâm xuất khẩu chính, trong khi Mỹ Tho cũng giữ vai trò quan trọng nhưng với quy mô nhỏ hơn.
  • miền Bắc, người Pháp tập trung quản lý và khai thác chủ yếu các nguồn tài nguyên thô. Than đá Hòn Gai trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất, cung cấp năng lượng cho cả thị trường trong nước lẫn hải ngoại. Hải Phòng được xây dựng thành trung tâm công nghiệp và cảng biển lớn, với nhà máy xi măng nổi tiếng cùng nhiều cơ sở chế biến sơ cấp khác. Đồng thời, chính quyền thuộc địa cũng đẩy mạnh phát triển một số ngành tiểu thủ công nghiệp – đặc biệt là dệt, xay xát, chế biến nông sản – ở các đô thị như Nam Định. Những ngành này vừa phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân bản xứ, vừa tham gia vào mạng lưới thương mại và xuất khẩu do Pháp kiểm soát;
alt
Khai thác than ở Hòn Gai dưới thời đô hộ Pháp
  • Miền Trung nhìn chung ít được chính quyền thực dân chú trọng đầu tư. Khu vực này chủ yếu duy trì cơ cấu nông nghiệp lạc hậu, đồng thời trở thành nguồn cung cấp lao động rẻ cho các đồn điền và công trình lớn ở Nam Kỳ. Như Brocheux & Hémery (1994) nhận xét, miền Trung bị coi là “vùng thứ yếu” trong hệ thống khai thác thuộc địa, với vai trò chính là bù đắp nhân lực cho các vùng kinh tế năng động hơn.

Có thể thấy, chính sách thuộc địa làm sâu sắc thêm chia cắt vùng miền: Miền nam giàu có và có hạ tầng giao thông – đô thị hiện đại hơn, trong khi miền Trung lạc hậu, và miền Bắc bị khai thác tài nguyên. Đồng thời, nó kích thích sự hình thành thương mại xuất khẩu: gạo, than, cao su… và đưa Việt Nam vào hệ thống thương mại tư bản chủ nghĩa toàn cầu. Sự hiện diện của hàng hóa công nghiệp Pháp cũng tạo ra một cơ cấu thương mại hai chiều: xuất khẩu nông sản, nhập khẩu hàng công nghiệp.

4. Đổi Mới (1986): Điểm chuyển mình lớn nhất của kinh tế Việt Nam hiện đại

Năm 1986, Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng chính sách Đổi Mới, chính thức đưa nền kinh tế thoát khỏi cơ chế tập trung bao cấp và từng bước chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây được xem là bước ngoặt quyết định nhất trong lịch sử phát triển hiện đại của Việt Nam, một cột mốc được cả học giả phương Đông lẫn phương Tây đánh giá cao.

alt
Sự thay đổi của hoạt động mua - bán ở Việt Nam từ thời bao cấp những năm 1900 (trái) đến nay (phải).

Theo World Bank, các cải cách từ năm 1986 (Đổi Mới) đã “giúp Việt Nam chuyển mình từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới thành nền kinh tế thu nhập trung bình chỉ trong một thế hệ”. GDP bình quân đầu người thực (theo giá cố định năm 2023) của Việt Nam đã tăng từ chưa đến 700 USD năm 1986 lên gần 4.500 USD vào năm 2023.

Từ góc nhìn học thuật, theo OECD Economic Surveys: Việt Nam 2025, Đổi Mới không chỉ đặt nền móng cho tăng trưởng nhanh mà cũng biến Việt Nam từ một nền kinh tế nông nghiệp kế hoạch hóa tập trung sang một quốc gia xuất khẩu có năng lực thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Như Giáo sư Liu Ying (Viện Nghiên cứu Tài chính Trùng Dương, Đại học Nhân dân Trung Quốc) nhận định: “Chính sách Đổi Mới năm 1986 đã đánh dấu bước chuyển chính thức sang kinh tế thị trường, thúc đẩy tăng trưởng ấn tượng và biến Việt Nam từ một nền kinh tế nông nghiệp thành thị trường mới nổi với khu vực sản xuất và dịch vụ đầy sức sống.”

Với những đánh giá này, có thể khẳng định rằng Đổi Mới không chỉ là một cải cách đơn lẻ, mà là “điểm chuyển mình lớn nhất” của kinh tế Việt Nam hiện đại. Nó không chỉ tái cấu trúc nền kinh tế, mà còn định vị lại vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu, mở đường cho những thành tựu hội nhập và tăng trưởng sau này.

5. Khoán 10 (1966 - 1988): Cú hích giải phóng sức sản xuất nông nghiệp

Nếu Đổi Mới 1986 đặt nền móng cho chuyển đổi sang kinh tế thị trường, thì Khoán 10 (Nghị quyết 10-NQ/TW) chính là đột phá đầu tiên trong lĩnh vực nông nghiệp. Chính sách này trao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân và cho phép họ chủ động sản xuất, tiêu thụ sản phẩm sau khi hoàn thành nghĩa vụ với Nhà nước.

alt
Gia đình xã viên Hợp tác xã Phương Đình, huyện Đan Phượng (Hà Nội) dùng máy tuốt lúa đạp chân để tăng năng suất lao động trong vụ mùa 1988 theo cơ chế khoán gọn. | Nguồn: Đình Na - TTXVN

Khoán 10 không phải bắt đầu từ năm 1988, mà là kết quả của hơn 20 năm “xé rào” từ cơ sở:

  • 1966: Bí thư Tỉnh ủy Vĩnh Phú Kim Ngọc thử nghiệm “khoán hộ”, giao ruộng và sản lượng cho từng hộ.
  • 1977–1978: Xã Đoàn Xá (Hải Phòng) áp dụng “khoán chui”, cho hộ nông dân sản xuất trên 20% diện tích, thu hoạch bội thu.
  • 1981: Ban Bí thư ra Chỉ thị 100, cho phép khoán sản phẩm toàn quốc, nhưng vẫn còn nhiều ràng buộc.

Theo World Bank (1993), chỉ trong vài năm sau các cải cách nông nghiệp (trong đó có Khoán 10), sản lượng lúa và hoạt động xuất khẩu gạo của Việt Nam tăng nhanh; tới cuối thập niên 1980 - đầu 1990 Việt Nam đã chuyển từ chỗ thiếu ăn sang trở thành nước xuất khẩu gạo. Cụ thể năm 1989, Việt Nam đã xuất khẩu 1,4 triệu tấn gạo. Các nhà nghiên cứu như Benedict Kerkvliet (1995) cũng ủng hộ quan điểm: quá trình thực hiện Khoán 10 đã thay đổi động lực sản xuất ở cấp hộ và góp phần cải thiện đời sống nông dân.

Khoán 10 vì thế được xem như cột mốc bản lề: vừa giải quyết khủng hoảng lương thực, vừa chứng minh rằng Việt Nam có thể “cởi trói” kinh tế mà vẫn giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.

6. Gia nhập ASEAN (1995): Cửa ngõ hội nhập khu vực

Ngày 28/7/1995, Việt Nam chính thức trở thành thành viên ASEAN, đánh dấu bước khởi đầu cho một giai đoạn hội nhập khu vực mạnh mẽ sau nhiều thập kỷ chiến tranh và bao vây cấm vận. Việc gia nhập mở ra cơ hội tiếp cận một thị trường gần 250 triệu dân và củng cố vị thế ngoại giao, đặc biệt khi cùng năm, Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.

alt
Lễ ký kết tuyên bố kết nạp Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN tại Brunei ngày 28/07/1995. | Nguồn: Thịnh Vượng Việt Nam, ASEAN

Ngay sau khi gia nhập (1995‑1996), kim ngạch xuất khẩu sang ASEAN bắt đầu tăng, dù tổng thương mại vẫn ở quy mô khiêm tốn. Trong trung hạn (2000‑2005), khi các cam kết AFTA được thực thi, xuất khẩu mở rộng cả về khối lượng lẫn chủng loại, tỷ trọng thương mại nội khối tăng dần, và cơ chế thực thi như cắt giảm thuế, cải thiện thủ tục hải quan bắt đầu phát huy tác dụng.

Gia nhập ASEAN cũng tạo nền tảng cho Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như CPTPP và RCEP, đồng thời thúc đẩy hội nhập sâu hơn thông qua ASEAN+3 (ASEAN và 3 nước Đông Á). Như nghiên cứu viên Hoàng Thị Hà (Viện Yusof Ishak, Singapore) nhận định, đây là bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại hậu Chiến tranh Lạnh và quá trình chuyển đổi kinh tế trong nước.

7. Hiệp định thương mại song phương Việt – Mỹ (2000): Tấm vé vàng hội nhập

Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) giữa Việt Nam và Hoa Kỳ được ký vào tháng 7/2000 và chính thức có hiệu lực từ tháng 12/2001. Thỏa thuận này là một mốc quan trọng trong quá trình Việt Nam gia nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu: nó mở cửa thị trường Mỹ cho hàng Việt, tạo động lực cho xuất khẩu lao động và khuyến khích đầu tư nước ngoài.

alt
Bộ trưởng Thương mại Vũ Khoan và Đại diện thương mại Hoa Kỳ Charlene Barshefsky ký Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ, ngày 13/7/2000, tại Thủ đô Washington D.C. | Nguồn: Đầu Tư Chứng Khoán

Nghiên cứu vi mô cho thấy Hiệp định đã kích hoạt đà tăng trưởng xuất khẩu ở những tỉnh hưởng lợi, dẫn tới di cư lao động nội địa và tăng chi tiêu hộ gia đình; một nghiên cứu NBER ước tính rằng giảm thuế quan và mở cửa thị trường có liên quan tới việc tăng chi tiêu hộ gia đình và cải thiện phúc lợi ở các khu vực chịu ảnh hưởng nhiều nhất.

Các phân tích về thị trường lao động chỉ ra rằng Hiệp định góp phần thúc đẩy mở rộng xuất khẩu ngành chế biến thâm dụng lao động, làm thay đổi cầu lao động và có ảnh hưởng lên mức lương ở các nhóm kỹ năng khác nhau . Điều này giải thích phần nào chuyển dịch cơ cấu lao động và năng suất trong giai đoạn sau Hiệp định.

Về mặt thương mại song phương, giá trị thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ tăng rất mạnh sau khi Hiệp định có hiệu lực; theo số liệu tổng hợp của các cơ quan thương mại Mỹ, tổng kim ngạch thương mại hai chiều đã tăng từ mức rất khiêm tốn đầu thập niên 2000 lên mức hơn 150 tỷ USD trong năm 2024 (xuất – nhập khẩu hai chiều), phản ánh tầm vóc quan trọng của thị trường Mỹ đối với hàng xuất khẩu Việt Nam.

Quan trọng hơn, Hiệp định Thương mại Song phương là một trong những nhân tố chính thúc đẩy Việt Nam chuẩn hóa nhiều quy định thương mại, minh bạch hóa luật lệ và nâng cao các tiêu chuẩn về tiếp cận thị trường. từ đó tạo “bàn đạp” cho các cam kết quốc tế tiếp theo (trong đó có quá trình gia nhập WTO). Nhiều báo cáo của các tổ chức quốc tế và Ngân hàng Thế giới lưu ý rằng chính những cam kết và chuyển đổi thể chế giai đoạn này đã giúp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn cho hội nhập sâu rộng hơn.

8. Gia nhập WTO (2007) – Hội nhập toàn cầu

Ngày 11/1/2007, Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đánh dấu bước hội nhập toàn diện với kinh tế thế giới.

alt
Lễ ký hiệp định gia nhập WTO song phương với Hoa Kỳ (Phó Thủ tướng Vũ Khoan đứng thứ 5 từ phải sang trái, Thứ trưởng Lương Văn Tự ký hiệp định) | Nguồn: VGP/NN

Quá trình gia nhập kéo dài 11 năm, trong đó Việt Nam tiến hành nhiều cải cách thể chế kinh tế và thương mại, chuẩn hóa hệ thống pháp luật, ký hơn 200 hiệp định song phương và đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu. Việc gia nhập WTO không chỉ khẳng định vị thế quốc tế của Việt Nam, mà còn tạo bàn đạp để tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và RCEP.

Năm 2008, tờ Wall Street Journal nhận định rằng các hiệp định thương mại Việt Nam ký kết trong quá trình chuẩn bị gia nhập WTO là “tin tức tốt”, phản ánh kỳ vọng quốc tế về một Việt Nam cởi mở và thân thiện hơn với thương mại.

Ở góc độ học thuật, Jean-Pierre Cling, nhà nghiên cứu cao cấp tại Viện Nghiên cứu Phát triển, chuyên ngành Thương mại Quốc tế, nhấn mạnh rằng tiến trình hội nhập này, trong đó WTO là bước đi đỉnh cao, đã mang lại “những kết quả đáng chú ý về tăng trưởng và giảm nghèo.”

Trên thực tế, giá trị xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đã tăng từ 48,6 tỷ USD năm 2007 lên 72,2 tỷ USD năm 2010, 162 tỷ USD năm 2015 và đạt 371 tỷ USD năm 2022 theo Cơ quan Thống kê Quốc gia. Sự tăng trưởng này phản ánh sức bật mạnh mẽ của nền kinh tế sau khi mở cửa toàn diện.


Từ những nền tảng nông nghiệp thâm canh buổi đầu độc lập, đến cải cách điền địa thời Lý, rồi bước ngoặt Đổi Mới và gia nhập WTO, tiến trình phát triển kinh tế Việt Nam có thể nhìn thấy rõ qua những cột mốc nối tiếp. Đặc biệt trong thế kỷ XXI, dấu ấn hội nhập quốc tế ngày càng đậm nét, được khẳng định bằng hàng loạt hiệp định thương mại quan trọng.

  • 2018 – Việt Nam ký kết CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), mở rộng thị trường sang các nền kinh tế phát triển trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
  • 2020 – EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU) có hiệu lực, đánh dấu bước tiến lớn trong quan hệ thương mại với Liên minh châu Âu.
  • 2020 – Việt Nam cùng 14 quốc gia ký kết RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực), hình thành khối thương mại lớn nhất thế giới về quy mô dân số và GDP.

Mỗi cột mốc không chỉ thay đổi cấu trúc và định hướng phát triển, mà còn đặt Việt Nam vào những vị trí khác nhau trên bản đồ kinh tế thế giới. Điểm chung dễ thấy: mỗi bước ngoặt đều gắn liền với một sự mở cửa – khai hoang đất đai, mở cửa thương cảng, hội nhập khu vực, hay tham gia WTO. Chính sự mở cửa ấy đã liên tục định hình lại cách Việt Nam kết nối với phần còn lại của thế giới.

Trân trọng cảm ơn cô Lê Thị Ngân Hạnh, Cử nhân Luật, Karl-Marx-Universität Leipzig (Universität Leipzig), và chị Ngô Đình Hạnh Quyên, Thạc sĩ Truyền thông Quốc tế (Chương trình Double-Degree), Đại học Khoa học Ứng dụng Hanze & Đại học Leeds Beckett, đã đồng hành và hỗ trợ chuyên môn trong quá trình thực hiện bài viết này.