Người Việt đã hiện diện ở nhiều vùng đất trên thế giới từ hàng trăm năm trước, theo những con đường thương mại, học thuật và di dân. Với Nhật Bản, mối quan hệ này còn sớm hơn nhiều người nghĩ: thế kỷ XVI–XVII, thương nhân Nhật từng đến Hội An, lập nên những khu phố buôn bán, để lại Chùa Cầu như một biểu tượng. Ngày ấy, mỗi chuyến đi có thể kéo dài hàng tháng trên biển, là cả một canh bạc với gió mùa và sóng dữ.

Bước sang thế kỷ XXI, mối giao lưu ấy đã hóa thành một cộng đồng khổng lồ: hơn nửa triệu người Việt đang sống, học tập và làm việc tại Nhật (2023). Trong đó, du học sinh Việt là nhóm đông thứ hai sau Trung Quốc; thực tập sinh kỹ năng và lao động chiếm tỉ lệ lớn; ngày càng nhiều kỹ sư, chuyên gia và doanh nhân cũng coi Nhật là nơi lập nghiệp. Sự hiện diện ấy khiến Nhật trở thành “quê hương thứ hai” của nhiều gia đình Việt, và đồng thời kéo theo nhu cầu đi – về thường xuyên hơn bao giờ hết.

Người Việt từ xưa vốn đã mang trong mình tinh thần cất bước ra thế giới. Có người ra đi vì học tập, tìm kiếm tri thức mới; có người chọn con đường lao động nơi xứ người để gây dựng cuộc sống cho gia đình; có người sang để lập nghiệp, xây dựng tương lai. Nhưng bất kể lý do nào, câu hỏi chung vẫn luôn vang vọng: vì sao rồi họ lại trở về?
Câu trả lời nhiều khi giản dị: vì tình thân, vì mảnh đất quê hương, vì muốn mang cơ hội từ bên ngoài về đóng góp cho nơi chôn nhau cắt rốn. Hành trình ấy, từng có lúc xa xôi đến mức một lần về quê trở thành cả một sự kiện lớn, thì nay đang dần thu ngắn lại, không chỉ bằng nỗi nhớ mà còn bằng những dặm bay.
Người Việt ở Nhật: Từ dấu tích lịch sử đến cộng đồng hôm nay
Mối duyên giữa Việt Nam và Nhật Bản không phải chuyện mới mẻ. Sử sách từng ghi lại thời Chúa Nguyễn mở thương cảng Hội An – một trong những điểm giao thương sầm uất bậc nhất Đông Á, nơi đón những đoàn thuyền Nhật Bản đến buôn bán. Vết tích của phố Nhật (Nihonmachi) ở Hội An vẫn còn cho đến ngày nay, như một dấu chỉ của những cuộc hành trình gian nan kéo dài hàng tháng trời, khi thương nhân hay di dân phải vượt biển đầy bất trắc.
Ngày nay, mối quan hệ ấy đã bước sang một chương khác. Nhật Bản không chỉ là đối tác kinh tế hàng đầu của Việt Nam, mà còn là nơi hình thành một cộng đồng người Việt đông đảo và đa dạng hơn bao giờ hết. Theo Bộ Ngoại giao Việt Nam, hiện có hơn 500.000 người Việt đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản, đưa quốc gia này trở thành cộng đồng người Việt lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ. Con số ấy tăng trưởng chóng mặt trong thập kỷ qua: từ khoảng 54.000 người năm 2012, đến năm 2022 đã tăng gần mười lần. Đằng sau những thống kê ấy là hàng trăm nghìn câu chuyện: du học sinh ôm giấc mơ tri thức, thực tập sinh và kỹ sư tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp, hay doanh nhân mang khát vọng khởi nghiệp. Tất cả đang góp phần dệt nên nhịp cầu kết nối bền chặt giữa hai quốc gia.

Nhu cầu đi lại giữa Việt Nam và Nhật Bản cũng phản ánh rõ rệt sự gắn kết này. Ngoại trừ giai đoạn gián đoạn vì đại dịch, số chuyến bay hai chiều liên tục tăng qua từng năm. Ngay khi các đường bay quốc tế được mở lại, Nhật Bản lập tức trở thành một trong những điểm đến được người Việt tìm kiếm nhiều nhất. Tính đến năm 2024, trung bình có hơn 120 chuyến bay thương mại mỗi tuần nối thẳng Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng với Tokyo, Osaka, Nagoya, Fukuoka.
Những chuyến bay liên tục ấy là những nhu cầu rất đời thường: về thăm gia đình, đón Tết, trở lại trường lớp, hay kịp có mặt trong một ngày trọng đại. Và trong những khoảnh khắc ấy, tấm vé máy bay không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là sợi dây nối giữa lý tưởng và quê hương. Không còn là những đánh đổi giữa việc gắn bó với quê cha đất tổ hoặc dấn bước cho sự nghiệp ở nơi xa, một chuyến bay vài giờ có thể giúp lý tưởng và quê hương cùng song hành trong hành trình của mỗi người Việt.
Những khoảng cách từng khó vượt qua
Nếu như ngày xưa, con đường trở về quê hương từ Nhật Bản có khi gắn với hình ảnh lênh đênh trên biển cả hàng tuần, thì ngày nay, máy bay đã rút ngắn mọi khoảng cách xuống chỉ còn vài giờ đồng hồ. Nhưng nghịch lý là: để chạm được tới tấm vé máy bay ấy, người Việt xa xứ vẫn đối mặt với muôn vàn trở ngại.
Khó khăn đầu tiên là sự hạn chế trong kết nối trực tiếp. Các đường bay thẳng chủ yếu tập trung ở Tokyo và Osaka, trong khi cộng đồng người Việt lại trải rộng khắp Nhật Bản – từ Fukuoka, Hiroshima cho tới Hokkaido. Với họ, hành trình về Việt Nam không chỉ tính bằng 5–6 giờ bay, mà còn cộng thêm vài giờ tàu shinkansen, nối chuyến nội địa, rồi mới tới được cổng khởi hành quốc tế.
Tiếp đó là rào cản về chi phí. Dù vé máy bay giá hợp lý đã phổ biến hơn, nhưng vào mùa cao điểm – đặc biệt là dịp Tết – mức giá có thể tăng vọt gấp đôi, gấp ba. Với sinh viên, thực tập sinh hay lao động phổ thông, tấm vé trở về nhà nhiều khi đồng nghĩa với việc trích cả tháng lương. Có người chấp nhận ở lại, chỉ biết ngồi trước màn hình điện thoại nhìn gia đình sum vầy bên mâm cơm.
Ngoài ra, yếu tố thủ tục và tâm lý cũng tạo khoảng cách vô hình. Việc chuẩn bị giấy tờ cho người thân đi cùng và chi phí di chuyển phát sinh… khiến nhiều người chần chừ. Hành trình về nhà đôi khi không chỉ là chuyện mua một chiếc vé, mà còn là vượt qua nỗi bất an: “Liệu mình có về kịp không?”.
Chính những rào cản ấy làm cho giấc mơ “về nhà” tưởng như đơn giản lại trở thành một kế hoạch phải cân đo tính toán kỹ lưỡng. Và vì thế, mỗi giải pháp rút ngắn khoảng cách, mỗi đường bay mới mở ra đều mang ý nghĩa đặc biệt với cộng đồng Việt tại Nhật.
Khi những dặm bay ngắn lại, hành trình về nhà ngày càng gần hơn
Trong bức tranh hàng không Việt – Nhật, Vietnam Airlines, ANA và JAL vốn là những cái tên quen thuộc, khai thác mạnh các trục chính như Tokyo và Osaka. Nhưng kể từ 2018, Vietjet đã đều đặn mở rộng sự hiện diện của mình, mang đến một lựa chọn mới cho cộng đồng người Việt tại Nhật.

Đặc biệt, giai đoạn 2024–2025 đánh dấu bước tiến lớn: hàng loạt đường bay mới được khai trương như TP.HCM – Fukuoka, TP.HCM – Nagoya, bên cạnh những chặng đã có như Hà Nội – Tokyo (Narita/Haneda), TP.HCM/Hà Nội – Osaka, TP.HCM – Hiroshima. Đây là một chiến lược rõ ràng: thâm nhập vào các “second-tier cities” – nơi tập trung đông đảo lao động và du học sinh Việt.

Ý nghĩa của điều này vượt xa những con số: một lao động ở Fukuoka giờ không cần phải đi thêm hàng trăm cây số để ra Tokyo mới có thể về nước. Một sinh viên ở Nagoya có thể tranh thủ kỳ nghỉ ngắn để bay thẳng về quê, thay vì mất thêm thời gian và chi phí cho việc trung chuyển. Những đường bay thẳng ấy rút ngắn không chỉ khoảng cách địa lý, mà cả quãng đường nhớ nhà.
Đặc biệt, chính sách giá vé linh hoạt giúp nhiều lao động và du học sinh có thể về quê vào những dịp quan trọng mà không quá áp lực tài chính. Một nghiên cứu nhỏ của Japan Times (2024) cho thấy, người Việt tại Nhật đánh giá cao những lựa chọn bay thẳng, giờ bay thuận tiện và giá vé dễ tiếp cận – những yếu tố mà Vietjet đang dần đáp ứng.
Song song với mở rộng mạng bay, Vietjet cũng nâng cấp đội bay: Airbus A330, A321neo – những dòng máy bay thân rộng, tầm xa, giúp chuyến đi ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Từ đó giá thành bay cũng trở nên hợp lý, khiến việc về phép hay về thăm nhà trở nên khả dĩ hơn nhiều so với trước kia.

Nói cách khác, Vietjet không chỉ đang mở thêm các chặng bay, mà đang mở ra những “đường về nhà” cho hàng trăm nghìn người Việt tại Nhật.
Hành trình còn tiếp diễn
Nếu một thế kỷ trước, việc rời quê hương để đi học hay đi làm đồng nghĩa với nhiều năm xa cách, thì nay chỉ cần vài giờ bay, vài triệu đồng là người Việt xa xứ đã có thể trở về bên gia đình. Đó không chỉ là sự thay đổi về tốc độ di chuyển, mà là một bước ngoặt trong trải nghiệm của cả một thế hệ đi ra thế giới.
Những đường bay thẳng nối Việt Nam và Nhật Bản đã biến “nỗi nhớ nhà” vốn trĩu nặng trong lòng người xa xứ thành một hành trình khả thi. Máy bay không chỉ chuyên chở hành khách, mà còn chuyên chở những cuộc đoàn tụ, những bữa cơm sum vầy, những khoảnh khắc cha mẹ gặp lại con sau bao ngày đằng đẵng.
Sự góp mặt của các hãng hàng không giá hợp lý như Vietjet càng làm cho hành trình này trở nên dễ tiếp cận hơn. Với chi phí không quá cao, du học sinh, lao động hay gia đình nhỏ có thể sắp xếp chuyến đi về quê mà không phải đắn đo quá nhiều. Từ một hành trình từng là xa cách, giờ đây người Việt ở Nhật chỉ còn cách quê hương mình vài giờ bay.

Khoảng cách địa lý được rút ngắn, nhưng điều quan trọng hơn cả: khoảng cách tình cảm cũng được kéo gần. Mỗi chuyến bay không chỉ là sự di chuyển từ điểm A đến điểm B, mà còn là lời nhắn nhủ dịu dàng: quê hương luôn ở trong tầm tay.
Hành trình “ra đi và trở về” chưa bao giờ gần đến thế.