Hàng năm cứ vào tháng 10, mưa bão nhiều, cả thế giới lại nôn nao (hoặc không) hướng về giải thưởng Nobel danh giá và những chủ nhân tương lai của giải thưởng trị giá triệu đô này. Món tiền có thể đổi đời cho nhiều nhà khoa học (hoặc không), và những công trình của họ chắc chắn sẽ thay đổi thế giới.
Trước đó một tháng, cứ vào cuối thu, lá ngoài đường rụng nhiều như văn miêu tả của Thanh Tịnh, cá nhân tôi lại thật lòng nôn nao về một giải Nobel rất khác: giải Ig Nobel.
Cũng là Nobel nhưng “tầm thường” hơn?
Ig Nobel đồng âm với “ignoble”, mang ý nghĩa tầm thường, không cao quý. Đây là một cách chơi chữ để giải thưởng này nói với thế giới rằng: ở đây chúng tôi trao giải cho các công trình nghiên cứu khoa học không có gì quá xuất chúng.
Để dễ hình dung, hãy thử so sánh:
- Nếu giải Nobel Y học từng tôn vinh công trình phát hiện penicillin; thì Ig Nobel Y học năm 2014 đã trao cho công trình chứng minh hôn nhau nhiều giúp giảm dị ứng.
- Nếu giải Nobel Kinh tế từng trao cho công trình nghiên cứu những học thuyết giải thích các chính sách kinh tế tác động tới tình trạng thất nghiệp, tuyển dụng việc làm và tiền lương; giải Ig Nobel Kinh tế 2015 lại vinh danh công trình nghiên cứu sự tương quan giữa chiều cao trung bình và mức độ nhận hối lộ của các chính trị gia.
- Nếu giải Nobel Vật lý từng trao cho công trình phát hiện tia X có thể khiến cơ thể con người nhiễm phóng xạ; giải Ig Nobel Vật lý 2006 thì trao cho công trình nghiên cứu khi bẻ đôi thanh mì Ý thì mì Ý không gãy làm đôi mà làm ba hoặc bốn.
Giải Ig Nobel cứ như được một diễn viên hài lập ra cho vui. Nhưng không. Người sáng lập của nó, ông Marc Abrahams, lại là một kỹ sư chuyên ngành Toán ứng dụng. Không chỉ có sự nghiệp khoa học không quá nổi bật, ông còn là tổng biên tập của một tạp chí chuyên về các chuyện hài trong khoa học – Journal of Irreproducible Results (tạm dịch: Tạp chí của các kết quả nghiên cứu không ai cứu nổi). Sau đó, ông tiếp tục đồng sáng lập Annals of Improbable Research (AIR) – một tạp chí chuyên giễu nhại và châm biếm các công trình khoa học, đồng thời cũng chính là nơi đứng ra tổ chức giải Ig Nobel.
Ra đời trong tinh thần châm biếm vui vẻ, Ig Nobel lúc đầu chỉ đơn thuần trao giải cho các công trình vốn “không thể, và không nên nghiên cứu chi nữa”.
Ví như năm 1991, họ từng trao giải Ig Nobel Hòa bình cho Edward Teller – cha đẻ của bom hydro – vì nỗ lực tái định nghĩa hòa bình theo cách rất riêng của ông. Hay năm 1993, giải Ig Nobel Văn học được trao cho một nhóm tác giả nhỏ gọn chỉ có 972 người, với bài báo cao dài tới tận… 10 trang. Tính ra, trung bình mỗi người viết được khoảng một phần trăm dòng, nhưng tất cả đều có tên trong danh sách tác giả, minh chứng sống động cho khả năng văn chương của đội nghiên cứu.
Cứ thế, những công trình oái oăm khiến người ta phải suy nghĩ sau những tiếng cười đã làm nên tinh thần của Ig Nobel: tôn vinh những thành tựu “làm bạn cười, và rồi khiến bạn nghĩ”.
Hơn cả một trò đùa, Ig Nobel vẫn tôn vinh khoa học theo một cách rất riêng
Mỗi tháng 9, lễ trao giải Ig Nobel diễn ra tại Nhà hát Sanders của Đại học Harvard (Mỹ). Nhiều nhà khoa học thật vẫn tề tựu chờ đợi những công trình “phi thường” được xướng tên. Buổi lễ luôn được tổ chức trang trọng theo đúng nghi thức khoa học: có công bố, có diễn văn, có trao giải. Chỉ khác là người trao giải không ai khác hơn những nhà khoa học từng giành giải Nobel thật, và người “hối bài” lại là Miss Sweetie Poo – một cô bé tám tuổi chuyên cắt ngang bài phát biểu quá một phút bằng câu cửa miệng: “Please stop. I’m bored.” (Mình dừng lại đi, cháu nghe chán rồi.)
Với những lễ đón long trọng, ấm áp như thế, điều hấp dẫn nhiều người đến với giải Ig Nobel lại là phần thưởng nghe qua chẳng kém cạnh gì giải Nobel gốc. Người thắng Nobel nhận khoảng 11 triệu kronor Thụy Điển – hơn 1 triệu dollar Mỹ. Còn người thắng Ig Nobel? Họ nhận được tờ bạc phát hành năm 2009 trị giá 1 nghìn tỷ đô la Zimbabwe – không đến 1 dollar Mỹ. Nghe sao cũng oách hơn rất nhiều!
Từ cái tên, đến buổi lễ và cả tấm “séc” khổng lồ ấy, mọi thứ ở Ig Nobel đều mang dáng dấp của một trò đùa dai. Nhưng chính trong tiếng cười ấy lại có một sự trân trọng đặc biệt dành cho khoa học. Bởi những công trình được vinh danh đều là nghiên cứu thật, được thực hiện bởi những con người thật. Chỉ là chúng đặt câu hỏi cho những vấn đề mà không ai nghĩ tới (và đôi khi, không ai dám hỏi).
Và có lẽ, chính nhờ những “nghiên cứu không ra gì” ấy mà khoa học trở nên gần gũi hơn. Không là biểu tượng tuyệt đối đúng, khoa học là một quá trình liên tục thử và sai, đánh giá và phản biện. Ig Nobel, bằng cách tôn vinh những công trình tưởng như vô dụng, lại vô tình làm sáng tỏ bản chất thật của khoa học: nó không chỉ được xây nên từ những phát minh thay đổi thế giới, mà còn từ những thí nghiệm ngớ ngẩn, những câu hỏi tưởng chừng lạc đề, và cả những lần thất bại.
Khoa học cũng tò mò, vụng về và đôi khi vô lý như chính những con người làm nên nó. Và những người ấy cũng không khác chúng ta là bao: họ biết cười, biết tự trêu mình, chỉ khác ở chỗ họ biến tiếng cười ấy thành dữ kiện, và biến sự tò mò thành một lý do để tiếp tục khám phá.
Có lẽ, đó mới chính là điều khiến Ig Nobel đáng trân trọng. Nó nhắc ta rằng, trước khi là một hệ thống chân lý, khoa học cũng từng và vẫn đang là một hành trình của con người.
Ig Nobel: Khoảng cách từ trò đùa đến nghiên cứu vĩ đại không xa đến vậy
Dù vậy, Ig Nobel không chỉ có những nghiên cứu để cười hay để châm biếm. Không ít công trình được đề cử hay vinh danh thực sự mang lại giá trị ứng dụng, góp phần cho sự phát triển của khoa học, công nghệ và đời sống con người.
Như nghiên cứu từng khiến ai cũng bật cười: loài muỗi truyền bệnh sốt rét lại đặc biệt bị thu hút bởi mùi phô mai Limburger, thứ phô mai nức tiếng vì… mùi thối chân. Công trình này đoạt giải Ig Nobel Y Sinh năm 2006, nhưng vài năm sau, các bẫy muỗi mang mùi phô mai Limburger đã thực sự được sử dụng ở vùng dịch malaria tại châu Phi.
Hay như nhà vật lý Andre Geim, người đã khiến thế giới ngẩn ngơ (và bật cười) với thí nghiệm cho ếch lơ lửng trong từ trường, qua đó nhận giải Ig Nobel Vật lý năm 2000. Hai thập kỷ sau, năm 2022, các nhà khoa học Trung Quốc đã dựa trên chính thí nghiệm ấy để nghiên cứu về trọng lực của Mặt Trăng. Hóa ra, “thí nghiệm chơi chơi” ngày nào lại trở thành tiền đề cho nghiên cứu không gian thực thụ.
Điều thú vị nhất lại chính là Andre Geim cũng đã thực sự đoạt giải Nobel Vật lý năm 2010 cho phát hiện vật liệu graphene – loại vật liệu mỏng hơn sợi tóc hàng triệu lần, trong suốt, bền hơn thép, và dẫn điện tốt.
Câu chuyện của Andre Geim cho thấy giữa nghiên cứu "vớ vẩn" và "phát kiến vĩ đại" không phải là một bức tường, mà đôi khi chỉ là một màng graphene mỏng. Và Ig Nobel cũng không hạ thấp khoa học mà “giải thiêng” nó, nhắc nhở chúng ta rằng tri thức cũng khởi đi từ sự tò mò, ngớ ngẩn, và cả niềm vui khi được khám phá thế giới.
Tháng 10 này, khi những người thắng giải Nobel được xướng tên, người ta có thể lại bàn cãi xem Nobel Văn học có thật sự “xứng đáng”, hay Nobel Hòa bình có đang “hòa bình” như tên gọi. Tranh luận có thể thú vị hoặc rất phiền não, nhưng bạn lúc nào cũng có thể “đổi gió” bằng Ig Nobel, giải thưởng đã được trao trước đó một tháng.
Ít nhất với Ig Nobel, ta biết chắc một điều: chẳng ai tranh cãi cả. Ở đó, các nhà khoa học vẫn vui vẻ nhận giải của mình bằng tiếng cười… và một tờ giấy bạc 1 nghìn tỷ đô Zimbabwe.