Khi ngành y tế Việt Nam bước vào giai đoạn chuyển đổi số toàn diện, telemedicine – khám và điều trị từ xa – nổi lên như một bước tiến quan trọng, không chỉ giúp giảm tải cho các bệnh viện tuyến trên mà còn tiếp sức cho y bác sĩ ở khắp các tuyến hoàn thành tốt hơn nhiệm vụ chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Một chặng hành trình 2020–2025: Khi bệnh viện “gần” hơn với người bệnh
Từ năm 2020, Bộ Y tế triển khai Đề án Khám, chữa bệnh từ xa giai đoạn 2020–2025, hướng tới mục tiêu “mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế có chất lượng, dù ở bất cứ đâu”. Hàng trăm điểm cầu đã được thiết lập, kết nối các bệnh viện trung ương với tuyến tỉnh, huyện. Các buổi hội chẩn, đào tạo chuyên môn, và khám tư vấn từ xa diễn ra thường xuyên, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch COVID-19 – thời điểm telemedicine chứng minh tính cấp thiết và hiệu quả của mình.
Theo báo cáo của Bộ Y tế, chỉ sau hai năm đầu triển khai, hàng chục nghìn ca hội chẩn và khám bệnh từ xa đã được thực hiện, giúp giảm đáng kể số bệnh nhân phải chuyển tuyến về các bệnh viện lớn như Bạch Mai, Việt Đức hay Chợ Rẫy. Không chỉ tiết kiệm chi phí đi lại và thời gian cho người dân, mô hình này còn giúp bác sĩ tuyến dưới được hỗ trợ chuyên môn, nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị.
Nhiều nghiên cứu độc lập trong cùng giai đoạn cũng ghi nhận hiệu quả này. Một khảo sát tại 5 bệnh viện công Việt Nam cho thấy mức độ trưởng thành kỹ thuật số (digital maturity) đã tăng đáng kể nhờ các hệ thống quản lý bệnh án điện tử và nền tảng hội chẩn từ xa. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng khẳng định rằng việc áp dụng công nghệ y tế số giúp “giảm áp lực lên tuyến trung ương và tăng tính liên tục trong chăm sóc người bệnh”.
Khảo sát thực địa năm 2022 tại nhiều tỉnh thành Việt Nam cho thấy hơn 60% người tham gia đã từng sử dụng hoặc sẵn lòng trả phí cho dịch vụ telehealth. Những con số này phản ánh nhu cầu thực tế và niềm tin ngày càng cao của người dân đối với mô hình khám chữa bệnh từ xa.
Ở cấp chuyên khoa, một số mô hình thí điểm cũng ghi nhận hiệu quả lâm sàng tích cực. Thử nghiệm Telemedicine trong quản lý bệnh nhân suy tim mạn (HFrEF) đã giúp cải thiện tuân thủ điều trị và giảm tái nhập viện. Trong lĩnh vực xét nghiệm – chẩn đoán, các bệnh viện như Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM cũng triển khai mô hình telepathology, cho phép bác sĩ trao đổi hình ảnh mô bệnh học với chuyên gia tuyến trung ương để đưa ra chẩn đoán chính xác hơn
Theo báo cáo “Digital Health in Vietnam – Market Intelligence Report” của KPMG, Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ chuyển đổi số y tế nhanh nhất khu vực Đông Nam Á.
Giảm quá tải: Bước đi nhỏ, tác động lớn
Như vậy có thể thấy, telemedicine không phải “liều thuốc thần”, nhưng là cách thức thông minh để phân bổ lại nguồn lực, giúp giải quyết tình trạng quá tải tại các bệnh viện đầu ngành. Thay vì tập trung mọi ca bệnh về tuyến trung ương, nhiều bệnh viện tỉnh đã có thể tự xử lý, với sự hỗ trợ từ xa của các chuyên gia đầu ngành.
Cũng nhờ đó, đội ngũ bác sĩ tuyến trên có thể tập trung hơn cho các ca phức tạp, thay vì phải gánh thêm lượng bệnh nhân đến khám không cần thiết. TS.BS Nguyễn Đăng Tuân từ Vinmec chia sẻ rằng telemedicine cho phép huy động chuyên gia giỏi kịp thời để xử lý “thời gian vàng” trong cấp cứu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Ở khía cạnh quản lý hệ thống, telemedicine giúp ngành y tế thu hẹp khoảng cách vùng miền, mở rộng phạm vi chăm sóc, và giảm tải áp lực hành chính qua hồ sơ điện tử, dữ liệu bệnh án số – nền tảng để hình thành hệ thống y tế thông minh hơn.
Sau khoảng một năm triển khai Telehealth, có hơn 1.500 điểm cầu được thiết lập giữa cơ sở tuyến dưới và bệnh viện tuyến trên, và hơn 410 ca bệnh khó đã được điều trị thành công ngay tại tuyến dưới mà không cần chuyển lên tuyến trên. Chuyển giao kỹ thuật chuyên môn tại các bệnh viện vệ tinh trong chuyên ngành tim mạch giúp giảm khoảng 50% tỷ lệ chuyển tuyến lên tuyến trên so với trước đây. Bệnh viện Bạch Mai qua Trung tâm đào tạo - chỉ đạo tuyến đã hỗ trợ gần 200 bệnh viện tỉnh/thành, góp phần giảm chuyển tuyến lên Trung ương khoảng 30% trong các chuyên khoa.
Nhờ những kết nối từ xa ấy, bệnh viện tuyến trên được “thở”, tuyến dưới được nâng tầm, và người dân ở mọi miền có thêm cơ hội được chữa trị kịp thời.
Những “nút thắt” còn tồn tại
Tuy vậy, sau gần 5 năm triển khai, telemedicine ở Việt Nam vẫn đối mặt không ít rào cản.
Thứ nhất, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng đều, đặc biệt ở miền núi, hải đảo – nơi kết nối Internet còn yếu, khiến chất lượng hình ảnh, âm thanh trong khám từ xa bị ảnh hưởng. Theo BS Tạc Văn Nam - Phó Giám đốc Sở Y tế Thái Nguyên chia sẻ: Nhiều cơ sở y tế miền núi còn gặp khó khăn, nhiều trạm y tế đang sử dụng những thiết bị công nghệ lỗi thời nhưng chưa có kinh phí để nâng cấp, một số cán bộ y tế chưa có đủ kỹ năng sử dụng máy tính, điện thoại thông minh một cách thành thạo.
Thứ hai, khung pháp lý và cơ chế thanh toán vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Luật Khám, chữa bệnh (sửa đổi) – có hiệu lực từ ngày 1.1.2024 – đã chính thức công nhận khám, chữa bệnh từ xa như một hình thức hợp pháp. Tuy nhiên, nhiều quy định hướng dẫn chi tiết vẫn đang được xây dựng. Hiện Bộ Y tế đang lấy ý kiến cho các dự thảo thông tư liên quan đến danh mục bệnh được phép khám từ xa và quy trình kỹ thuật đi kèm, trong khi cơ chế thanh toán qua bảo hiểm y tế vẫn chưa có quy định cụ thể. Một số vấn đề khác như tiêu chuẩn kỹ thuật, bảo mật dữ liệu y tế và trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sự cố vẫn đang chờ được hướng dẫn đồng bộ trong các nghị định và thông tư dưới luật.
Thứ ba, vấn đề an ninh dữ liệu y tế và khả năng tương thích giữa các hệ thống quản lý bệnh án vẫn là mối lo kỹ thuật lớn. Báo cáo của KPMG chỉ ra rằng Việt Nam hiện tồn tại “nhiều hệ thống quản lý y tế phân mảnh”, thiếu tiêu chuẩn chia sẻ dữ liệu thống nhất. Điều này khiến telemedicine vẫn chủ yếu vận hành theo mô hình “ốc đảo số”, mỗi bệnh viện làm tốt phần mình nhưng chưa thật sự liên kết với nhau, làm hạn chế khả năng mở rộng toàn quốc.
TS. BS. Lý Đại Lương trong một buổi phỏng vấn cùng Vietcetera cũng chia sẻ rằng việc mỗi bệnh viện vận hành một hệ thống quản lý số riêng đang “làm chậm lại mọi thứ”. Ông đưa ví dụ Hàn Quốc, nơi người dân chỉ cần khám ở bệnh viện lớn một lần, và khi quay lại phòng mạch địa phương, toàn bộ hồ sơ điều trị đã được đồng bộ hóa an toàn.
Cơ hội mở ra cho giai đoạn mới
Dẫu vậy, hành trình telemedicine ở Việt Nam đang bước sang giai đoạn hứa hẹn hơn bao giờ hết. Sự phát triển của hạ tầng 4G/5G, cùng tỷ lệ người dân sử dụng smartphone cao, giúp mở rộng đáng kể khả năng triển khai dịch vụ y tế trực tuyến. Cùng lúc đó, AI và các công nghệ theo dõi sức khỏe từ xa (remote monitoring) đang được tích hợp để hỗ trợ sàng lọc, chẩn đoán, và quản lý bệnh mạn tính.
Song song là đầu tư tư nhân và sự tham gia của các startup HealthTech, góp phần thúc đẩy thị trường này. Từ nền tảng tư vấn sức khỏe trực tuyến đến các hệ sinh thái y tế thông minh, telemedicine đang trở thành lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong chiến lược y tế số quốc gia.
Nếu giai đoạn 2020–2025 là bước “khởi động” cho mô hình y tế kết nối, thì giai đoạn tiếp theo sẽ là thời kỳ củng cố và mở rộng: củng cố hạ tầng, nâng cao kỹ năng số cho bác sĩ và người dân, đồng thời mở rộng phạm vi ứng dụng từ hội chẩn, khám ngoại trú đến quản lý bệnh mạn tính, phục hồi chức năng, chăm sóc người cao tuổi.
Trong bức tranh chuyển đổi số y tế ấy, nhiều doanh nghiệp Việt cũng đang góp phần định hình tương lai chăm sóc sức khỏe bằng công nghệ.
Ôn Francis Nguyễn Tuấn Anh, Founder & CEO OneMedic, chia sẻ trong Vietnam Innovators Podcast tập 100, rằng:
Nếu Việt Nam muốn bình đẳng hóa cơ hội tiếp cận y tế, thì bắt buộc phải đưa trí tuệ nhân tạo và công nghệ số vào. Không phải để thay thế bác sĩ, mà để giúp bác sĩ làm nhanh hơn, đúng hơn, và người bệnh được phát hiện sớm hơn.
Với OneMedic, anh Francis hướng tới mục tiêu đưa các giải pháp AI và bệnh án điện tử do người Việt phát triển ra thị trường quốc tế, góp phần tạo nên một hệ sinh thái y tế thông minh “made in Vietnam”.
Ông cũng nhấn mạnh rằng, để công nghệ thật sự phát huy hiệu quả, nền tảng dữ liệu y tế cần được chuẩn hóa và kết nối liên thông — tạo nền móng vững chắc cho các ứng dụng AI trong chẩn đoán và điều trị.
Nghe trọn cuộc trò chuyện trong Vietnam Innovators tại đây.
Hội nghị Y tế 2025, do Vietnam Innovators Digest tổ chức với chủ đề “Đưa Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo về y tế” sẽ quy tụ những nhà lãnh đạo ngành y, nhà đầu tư, chuyên gia hoạch định chính sách và các nhà tiên phong trong đổi mới. Sự kiện năm nay hứa hẹn mang đến một không gian đối thoại sôi nổi, tập trung vào đổi mới y tế, đầu tư và khả năng tiếp cận thông qua các giải pháp y tế số, đồng thời thảo luận cách thức đầu tư và đổi mới có thể tăng tốc quá trình chuyển đổi y tế tại Việt Nam và trên phạm vi toàn cầu.
Thời gian: 9:00 – 16:00, ngày 24.10.2025
Địa điểm: JW Marriott Hotel & Suites Saigon, Góc Đường Hai Bà Trưng và Đại Lộ Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Chân thành cảm ơn các nhà tài trợ và đối tác đồng hành cùng sự kiện: Pharmacity (Major Partner); HSBC, DKT Mekong, Bayer (Engagement Partner); JW Marriott Hotel & Suites Saigon (Venue Partner) , Vietcetera (Media Partner); UK Embassy, Britcham Vietnam, Hello Bacsi (Communications Partner).
